Đặt dấu nhấn 1.biology / psychology / economic / geography 2.harmful / slowly / cloudy / unique 3.damage / collapse / erupt / offect 4.worship / belong / enjoy / behave
2 câu trả lời
`1.`bi'ology / psy'chology / eco'nomic / ge'ography
`=>` $economic$ /âm 3/, còn lại /âm 2/
`2.` 'harmful / 'slowly / 'cloudy / u'nique
`=>` $unique$ /âm 2/, còn lại /âm 1/
`3.` 'damage / co'llapse / e'rupt / e'ffect
`=>` $damage$ /âm 1/, còn lại /âm 2/
`4.` 'worship / be'long / en'joy / be'have
`=>` $worship$ /âm 1/, còn lại /âm 2/
$@H$
1. a. biology b. psychology c. economic d. geography
2.harmful / slowly / cloudy / unique
3.damage / collapse / erupt / offect
4.worship / belong / enjoy / behave
Ý kiến riêng nhé cho 5 sao + cảm ơn