Compass nghia la gi

2 câu trả lời

nghĩa là cái để xoay tạo thành hình tròn

. thực hiện, hoàn thành, đạt được.

2. đi vòng quanh (cái gì)

3. bao vây, vây quanh.

4. hiểu rõ, nắm được, kĩnh hội.

5. âm mưu, mưu đồ.

6. (Tech) la bàn, compa.

DANH TỪ SỐ NHIỀU

1. vòng điện, phạm vi, tầm.

2. com-pa ((cũng) a pair of compasses)

3. la bàn.

4. đường vòng, đường quanh.

5. (âm nhạc) tầm âm.