Chuyến sang quá khứ 1. go → 2. come → 3. buy → 4. have → 5. do →

2 câu trả lời

•Tyra Ming•

$\text{1. go → went}$

`⇒` $\text{go (v): đi}$

$\text{2. come → came}$

`⇒` $\text{come (v): đến}$

$\text{3. buy → bought}$

`⇒` $\text{buy (v): mua}$

$\text{4. have → had}$

`⇒` $\text{have (v): có}$

$\text{do → did}$

`⇒` $\text{do (v): làm}$

$\text{@Bulletproof.Boy.Scout}$

Chuyến sang quá khứ

Nguyên mẫu → Quá khứ → Quá khứ phân từ → Nghĩa

1. go → went → gone → đi

2. come → came → come → đến, đi đến

3. buy → bought → bouhgt → mua

4. have → had → had → có

5. do → did → done → làm, hành động

   Mình bổ sung thêm phần quá khứ phân từ và nghĩa nếu bạn cần nha.

Học tốt!

@Shiruu