cho mik lý thuyết về chức năng giao tiếp đầy đủ nhất ạ(ko chép mạng nha)

2 câu trả lời

  1. Thu thập và xác định thông tin.
  2. Câu hỏi Có - Không (Yes - No question)

Câu hỏi: bắt đầu bằng các trợ động từ: am, is, are, was, were, do, does, did, will, would, have, may, might, can, could...

Câu trả lời: bắt đầu bằng “Yes” hoặc “No” và đưa thêm thông tin.

Ta cũng có thể trả lời bằng:

- I think/ believe/ hope/ expect/ guess so. (Tôi nghĩ/ tin/ hy vọng/ mong/ đoán thế.)

- Sure/ Actually/ Of course/ Right... (Dĩ nhiên/ Chắc chắn rồi.)

- I don’t think/ believe/ expect/ guess so. (Tôi không nghĩ/ tin/ mong/ cho rằng thế.)

- I hope/ believe/ guess/ suppose not. (Tôi hy vọng/ tin/ đoán/ cho là không.)

- I’m afraid not. (Tôi e rằng không.)

  1. Câu hỏi chọn lựa (Or questions)

Câu hỏi: thường chứa từ “or” và yêu cầu phải lựa chọn một phương án.

Câu trả lời: là câu chọn một trong hai sự lựa chọn được đưa ra trong câu hỏi. Ta không dùng từ “Yes” hoặc “No” để trả lời câu hỏi này.

Eg: Are they Chinese or Japanese? – They’re Japanese.   Eg: Pork or beef? - Beef, please/ I’d prefer beef.

  1. Câu hỏi có từ để hỏi (Wh - questions)

Câu hỏi: bắt đầu bằng các từ để hỏi như what, which, who, whose, where, when, why, how...để thu thập thông tin.

Câu trả lời: cần cung cấp thông tin nêu trong câu hỏi.

Eg: What did he talk about?         - His familly.        Eg: What was the party like? - Oh, we had a good time.

Eg: Which of these pens is yours? - The red one.Eg: How often do you go to the cinema? - Every Sunday.

Eg: Why did he fail the exam? - Because he didn’t prepare well for it.

  1. Câu hỏi đuôi (Tag questions)

Câu hỏi: thường dùng để xác nhận thông tin với ngữ điệu xuống ở cuối câu hỏi.

Câu trả lời: cũng giống như câu hỏi Có - Không.

Eg: Jane left early for the first train, didn’t she? - Yes, she did.     

Eg: Peter made a lot of mistakes again, didn’t he? - Right, he did.

  1. Hỏi đường hoặc lời chỉ dẫn (asking for directions or instructions).

Lời hỏi đường:

- Could you show me the way to...? (Anh làm ơn chỉ đường đến....)

- Could you be so kind to show me how to get to...? (Anh có thể vui lòng chỉ đường đến...)

- Is there a bank near here?/ Where’s the nearest bank? (Ở đây có ngân hàng không?/ Ngân hàng gần nhất ở đâu vậy?)

Lời đáp:

- Turn left/ right. (Rẽ trái/ phải.)

- Go straight ahead for two blocks and then turn left. (Đi thẳng qua hai dãy nhà rồi rẽ trái.)

- Keep walking until you reach/ see... (Cứ đi thẳng đến khi anh đến/ thấy...)

- It’s just around the corner. (Nó ở ngay ở góc đường.)

- It’s a long way. You should take a taxi. (Một quãng đường dài đấy. Anh nên đón taxi.)

- Sorry, I’m new here/ I’m a stranger here myself. (Xin lỗi, tôi mới đến vùng này.)

- Sorry, I don’t know this area very well. (Xin lỗi, tôi không rành khu vực này lắm.)

  1. Lời xin được chỉ dẫn:

- Could you show me how to operate this machine? (Anh làm ơn chỉ cho tôi cách vận hành chiếc máy này.)

- Could you tell me how to...? (Anh hãy chỉ cho tôi làm thể nào để.....)

- How does this machine work? Do you know? (Cái máy này hoạt động thế nào? Anh có biết không?)

Lời đáp:

- First,...Second,...Then,...Finally,... (Trước hết...Kế đến...Tiếp theo...Cuối cùng...)

- The first step is..., then... (Bước đầu tiên là...., rồi...)

- Remember to... (Hãy nhớ là...)

- Well, it’s very simple. (À, đơn giản lắm.)

  1. Quan hệ xã giao
  2. Chào hỏi và giới thiệu (greeting and introducing)

Chào hỏi:

- Good morning/ afternoon/ evening. (Chào.)

- Hi/ Hello. Have a good day. (Chào. Chúc anh một ngày tốt lành.)

- How are you?/ How have you been?/ How are the things?...(Anh dạo này thế nào?.)

Lời đáp câu hỏi chào:

- Good morning/ afternoon/ evening. (Chào.)

- Hi/ Hello. (Chào.)

- Nice/ Pleased/ Glad/ Great to meet you. (Hân hạnh/ Rất vui được gặp anh.)

- Hi. I am Peter. Anh you? (Chào. Tôi tên Peter. Còn anh?)

- Have we met before? (Trước đây chúng ta đã gặp nhau chưa?)

- It’s a lovely day, isn’t it? (Hôm nay là một ngày đẹp trời, phải không anh?)

Giới thiệu:

- I would like to introduce you to.../...to you. (Tôi muốn giới thiệu anh với.../...với anh.)

- I would like you to meet...(Tôi muốn anh được gặp gỡ với...)

- This is...(Đây là..)

- Have you two met before? (Trước đay hai anh đã gặp nhau chưa?)

Lời đáp câu giới thiệu:

- How do you do...? (Hân hạnh được gặp anh)

- Nice/ Pleased/ Glad/ Great to meet you. (Hân hạnh/ Rất vui được gặp anh.)

  1. Lời mời (invitation)

Lời mời:

- Would you like to..........(Anh có muốn.......?)

- I would like to invite  you to...(Tôi muốn mời anh...)

- Do you feel like/ fancy having...? (Anh có muốn...)

- Let me....(Để tôi...)

Đồng ý lời mời:

- It is a great idea. (Ý kiến quá tuyệt.)

- That sounds great/ fantastic/ wonderful/ cool/ fun. (Nghe có vẻ hay đấy.)

- Yes, I’d love to. (Vâng, tôi rất thích.)

- Why not? (Tại sao không nhỉ?)

- OK, let’s do that. (Được, cứ như thế đi.)

Từ chối lời mời:

- No, thanks. (Không, cảm ơn.)

- I’m afraid I can’t. (Tôi e rằng tôi không thể.)

- Sorry, but I have another plan. (Xin lỗi, nhưng tôi có kế hoạch khác rồi.)

- I’d love to but...(Tôi muốn lắm nhưng...)

- Some other time, perhaps. (Lần khác vậy nhé.)

  1. Ra về và chào tạm biệt. (leaving and saying goodbye)

Báo hiệu sự ra về và chào tạm biệt:

- I’m afraid I have to be going now/ I have to leave now. (E rằng bây giờ tôi phải đi.)

- It’s getting late so quickly. (Trời mau tối quá.)

- I had a great time/ evening. (Tôi rất vui/ có một buổi tối rất tuyệt vời.)

- I really enjoyed the party and the talk with you. (Tôi thật sự thích buổi tiệc và trò chuyện với anh.)

- Thank you very much for a lovely evening. (Cảm ơn về buổi tối tuyệt vời.)

- Good bye/ Bye. (Tạm biệt.)

- Good night. (Tạm biệt.)

Lời đáp:

- I’m glad you had a good time. (Tôi rất vui là anh đã có thời gian vui vẻ.)

- I’m glad you like it. (Tôi rất vui là anh thích nó.)

- Thanks for coming. (Cảm ơn anh đã đến.)

- Let’s meet again soon. (Hẹn sớm gặp lại nhé.)

- See you later. (Hẹn gặp lại.)

- Good bye/ Bye. (Tạm biệt.)

- Good night. (Tạm biệt.)

- Take care. (Hãy bảo trọng.)

  1. Khen ngợi và chúc mừng (complimenting and congratulating)

Lời khen ngợi:

- You did a good job! Good job! (Anh làm tốt lắm.)

- What you did was wonderful/ desirable/ amazing. (Những gì anh làm được thật tuyệt vời/ đáng ngưỡng mộ/ kinh ngạc.)

- You played the game so well. (Anh chơi trận đấu rất hay.)

- Congratulations! (Xin chúc mừng.)

- You look great/ fantastic in your new suit. (Anh trông thật tuyệt trong bộ đồ mới.)

- Your dress is very lovely. (Chiếc áo đầm của chị thật đáng yêu.)

- You have a great hairstyle! (Kiểu tóc của bạn thật tuyệt!)

- I wish I had such a nice house. (Ước gì tôi có ngôi nhà xinh xắn như thế này.)

Lời đáp:

- Thank you. I’m glad you like it. (Cảm ơn. Rất vui là anh thích nó.)

- You did so well, too. (Anh cũng làm rất tốt.)

- Your garden is fantastic, too. (Ngôi vườn của anh cũng tuyệt vậy.)

- Thank you. I like yours too. (Cảm ơn. Tôi cũng thích...)

  1. Cảm ơn (thanking)

Lời cảm ơn:

- Thank you very much for...(Cảm ơn rất nhiều về...)

- Thank you/ Thanks/ Many thanks. (Cảm ơn rất nhiều.)

- It was so kind/ nice/ good of you to invite us...(Anh thật tử tế/ tốt đã mời chúng tôi...)

- I am thankful/ grateful to you for...(Tôi rất biết ơn anh vì....)

Lời đáp:

- You’re welcome. (Anh luôn được chào mừng.)

- Never mind/ Not at all. (Không có chi.)

- Don’t mention it./ Forget it. (Có gì đâu. Đừng nhắc nữa.)

- It’s my pleasure (to help you). (Tôi rất vui được giúp anh.)

- I’m glad I could help. (Tôi rất vui là có thể giúp được anh.)

- It was the least we could do for you. (Chúng tôi đã có thể làm được hơn thế nữa.)

  1. Xin lỗi (apologizing)

Lời xin lỗi:

- I’m terribly/ awfully sorry about that. (Tôi hết sức xin lỗi về điều đó.)

- I apoligize to you for...(Tôi xin lỗi anh về...)

- It’s totally my fault. (Đó hoàn toàn là lỗi của tôi.)

- I didn’t mean that. Please accept my apology. (Tôi không cố ý làm thế. Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi.)

- It will not happen again. I promise. (Tôi hứa là điều đó sẽ không xảy ra nữa.)

- I shouldn’t have done that. (Lẽ ra tôi đã không làm thế.)

- Please let me know if there is anything I can do to compensate for it. (Hãy nói cho tôi biết là tôi có thể làm gì để bù đắp lại điều đó.)

Lời đáp:

- It doesn’t matter. (Không sao đâu.)

- Don’t worry about that. (Đừng lo.)

- Forget it/ No problem/ Never mind/ That’s all right/ OK (Không sao.)

- You really don’t have to apologize. (Thật ra anh không cần phải xin lỗi đâu.)

- OK. It’s not your fault. (Được rồi. Đó không phải lỗi của anh.)

  1. Sự cảm thông (sympathy)

Lời diễn đạt sự thông cảm:

- I’m sorry to hear that...(Tôi lấy làm tiếc khi biết rằng...)

- I feel sorry for you. (Tôi lấy làm tiếc cho anh.)

- I think I understand how you feel. (Tôi nghĩ tôi có thể hiểu được cảm giác của anh thế nào.)

- You have to learn to accept it. (Anh phải học cách chấp nhận điều đó thôi.)

Lời đáp:

- Thank you very much. (Cảm ơn rất nhiều.)

- It was very kind/ nice/ thoughtful/ caring/ considerate of you. (Anh thật là tốt/ tử tế/ sâu sắc/ chu đáo.)

III. Yêu cầu và xin phép.

  1. Yêu cầu (making requests)

Lời yêu cầu:

- Can/ Could/ Will/ Would you please...? (Anh làm ơn...)

- Would you mind+ V-ing...? (Anh có phiền không nếu...?)

- Would it be possible...? (Liệu có thể...)

- I wonder if...(Tôi tự hỏi không biết...có được không.)

Lời đáp:

+ Đồng ý:

- Sure/ Certainly/ Of course. (Dĩ nhiên là được.)

- No problem. (Không vấn đề gì.)

- I’m happy to. (Tôi sẵn lòng.)

+ Từ chối:

- I’m afraid I can’t. I’m busy now/ I’m using it. (Tôi e rằng không thể. Bây giờ tôi đang bận/ tôi đang dùng nó.)

- I don’t think it’s possible. (Tôi cho là không thể được.)

- It’s OK if I do it later? (Lát nữa có được không?)

  1. Xin phép (asking for permission)

Lời xin phép:

- May/ Might/ Can/ Could I...? (Xin phép cho tôi...?)

- Do you mind if I...?/ Would you mind if I...? (Anh có phiền không nếu tôi...?)

- Is it OK if...? (Liệu có ổn không nếu...?)

- Anyone mind if...(Có ai phiền không nếu...)

- Do you think I can/ could...? (Anh có nghĩ là tôi có thể...?)

Lời đáp:

+ Đồng ý:

-  Sure/ Certainly/ Of course/ Ok. (Tất nhiên rồi.)

- Go ahead/ You can. (Cứ tự nhiên.)

- Do it! Don’t ask. (Cứ làm đi! Đừng hỏi.)

+ Từ chối:

- I’m afraid you can’t. (Tôi e rằng không được.)

- I don’t think you can. (Tôi cho rằng không được.)

- No, you can’t/ No, not now. (Không. Bây giờ thì không.)

  1. Than phiền hoặc chỉ trích.

Lời than phiền hoăc chỉ trích:

- You should have asked for permission first. (Lẽ ra anh phải xin phép trước.)

- You shouldn’t have done that. (Lẽ ra anh không nên làm điều đó.)

- Why didn’t you listen to me? (Sao anh lại không chịu nghe tôi nhỉ?)

- You’re late again. (Anh lại đi trễ.)

- You damaged my mobile phone! (Anh lại làm hỏng chiếc điện thoại di động của tôi rồi!)

- No one but you did it. (Anh chứ không ai khác làm điều đó.)

Lời đáp:

- I’m terribly sorry. I didn’t mean that. (Tôi thành thật xin lỗi. Tôi không cố ý làm vậy.)

- I’m sorry but I had no choice. (Xin lỗi nhưng tôi không còn sự lựa chọn nào khác.)

- I’m sorry but the thing is... (Tôi xin lỗi nhưng chuyện là thế này...)

- Not me! (Không phải tôi!)

  1. Bày tỏ quan điểm của người nói.
  2. Đồng ý hoặc không đồng ý. (agreeing or disagreeing).

Đồng ý:

- I (totally/ completely/ absolutely) agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với anh.)

- Absolutely/ definitely. (Dĩ nhiên rồi.)

- Exactly! (Chính xác!)

- That’s true./ That’s it. (Đúng vậy.)

- You are right. There is no doubt it. (Anh nói đúng. Chẳng còn nghi ngờ gì về điều đó nữa.)

- I can’t agree with you more. (Tôi hoàn toàn đồng ý với anh.)

- That’s just what I think. (Tôi cũng nghĩ thế.)

- That’s what I was going to say. (Tôi cũng định nói vậy.)

Không đồng ý hoặc đồng ý một phần:

- You could be right but I think... (Có thể anh đúng nhưng tôi nghĩ...)

- I may be wrong but... (Có thể tôi sai nhưng...)

- I see what you mean but I think... (Tôi hiểu ý anh nhưng tôi nghĩ...)

- I just don’t think it’s right that... (Tôi không cho điều đó là đúng...)

- I don’t quite agree because... (Tôi không hẳn đồng ý bởi vì...)

- You’re wrong there. (Anh sai rồi.)

- Personally, I think that... (Cá nhân tôi thì cho rằng...)

  1. Hỏi và đưa ra ý kiến (asking for and expressing opinions.)

Lời hỏi ý kiến:

- What do you think about...? (Anh nghĩ gì về...?)

- Tell me what you think about... (Hãy cho tôi biết anh nghĩ gì về...)

- What is your opinion about/ on...? (Ý kiến của anh về...là như thế nào?)

- How do you feel about...? (Anh thấy thế nào về...?)

Lời đưa ra ý kiến:

- In my opinion,/ Personally... (Theo tôi thì...)

- I my view,... (Theo quan điểm của tôi,...)

- It seems to me that... (Đối với tôi có vẻ là...)

- As far as I can say... (Theo tôi được biết thì...)

- I strongly/ firmly think/ believe/ feel that... (Tôi hoàn toàn nghĩ/ tin/ cảm thấy là...)

- I must say that... (Tôi phải nói rằng...)

  1. Lời khuyên hoặc đề nghị (advising or making suggestions)

Lời khuyên hoặc đề nghị:

- If I were you, I would... (Nếu tôi là anh thì tôi sẽ...)

- If I were in your situation/ shoes, I would.... (Nếu tôi ở trong hoàn cảnh của anh thì tôi sẽ...)

- It’s a good idea to... (...là một ý hay đấy.)

- You should/ had better... (Anh nên...)

- It is advisable/ recommendable to... (Anh nên...)

- I would recommend that... (Tôi khuyên là...)

- Why don’t you...? (Sao anh không...?)

- What about/ How about...? (Còn về...thì sao?)

- Shall we...?/ Let’s... (Chúng ta hãy...)

  1. Lời cảnh báo (warning)

Lời cảnh báo:

- You should/ had better...or/ if...not...(Anh nên...nếu không thì...)

- You should/had better...Otherwise,....(Anh nên...nếu không thì...)

Eg: You should wear a safety helmet while riding or you’ll get a fine.

Eg: You shouldn’t smoke in here. Otherwise, you’ll ruin the carpet.

Lời đáp:

- Thank you/ Thanks. (Cảm ơn.)

- I will do it. (Tôi sẽ làm thế.)

  1. Lời đề nghị giúp đỡ (offering).

Lời đề nghị giúp đỡ:

- Can/ May I help you? (Để tôi giúp anh.)

- Let me help you. (Để tôi giúp anh.)

- How can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho anh?)

- Would you like some help?/ Do you need some help? (Amh có cần giúp không?)

Lời đáp

* Chấp nhận lời đề nghị giúp đỡ:

- Yes, please. (Vâng)

- That is great. (Thật tuyệt.)

- That would be great/ fantastic. (Thật tuyệt.)

- It would be nice/ helpful/ fantastic/ wonderful if you could. (Rất tuyệt nếu anh có thể làm vậy.)

- Thanks. That would be a great help. (Cảm ơn. Được anh giúp thì tốt quá.)

- As long as you don’t mind. (Được chứ nếu anh không phiền.)

* Từ chối lời đề nghị:

- No, please. (Không, cảm ơn.)

- No. That’s OK. (Không sao đâu.)

- Thanks, but I can manage. (Cảm ơn, nhưng tôi làm được.)

 CÁI NÀY CÔ MIK DẠY R CHO NÊN MIK LẤY LUN NHÁ CHO ĐÚNG

 

 

 

 

 

 

  1. Thu thập và xác định thông tin.
  2. Câu hỏi Có - Không (Yes - No question)

Câu hỏi: bắt đầu bằng các trợ động từ: am, is, are, was, were, do, does, did, will, would, have, may, might, can, could...

Câu trả lời: bắt đầu bằng “Yes” hoặc “No” và đưa thêm thông tin.

Ta cũng có thể trả lời bằng:

- I think/ believe/ hope/ expect/ guess so. (Tôi nghĩ/ tin/ hy vọng/ mong/ đoán thế.)

- Sure/ Actually/ Of course/ Right... (Dĩ nhiên/ Chắc chắn rồi.)

- I don’t think/ believe/ expect/ guess so. (Tôi không nghĩ/ tin/ mong/ cho rằng thế.)

- I hope/ believe/ guess/ suppose not. (Tôi hy vọng/ tin/ đoán/ cho là không.)

- I’m afraid not. (Tôi e rằng không.)

  1. Câu hỏi chọn lựa (Or questions)

Câu hỏi: thường chứa từ “or” và yêu cầu phải lựa chọn một phương án.

Câu trả lời: là câu chọn một trong hai sự lựa chọn được đưa ra trong câu hỏi. Ta không dùng từ “Yes” hoặc “No” để trả lời câu hỏi này.

Eg: Are they Chinese or Japanese? – They’re Japanese.   Eg: Pork or beef? - Beef, please/ I’d prefer beef.

  1. Câu hỏi có từ để hỏi (Wh - questions)

Câu hỏi: bắt đầu bằng các từ để hỏi như what, which, who, whose, where, when, why, how...để thu thập thông tin.

Câu trả lời: cần cung cấp thông tin nêu trong câu hỏi.

Eg: What did he talk about?         - His familly.        Eg: What was the party like? - Oh, we had a good time.

Eg: Which of these pens is yours? - The red one.Eg: How often do you go to the cinema? - Every Sunday.

Eg: Why did he fail the exam? - Because he didn’t prepare well for it.

  1. Câu hỏi đuôi (Tag questions)

Câu hỏi: thường dùng để xác nhận thông tin với ngữ điệu xuống ở cuối câu hỏi.

Câu trả lời: cũng giống như câu hỏi Có - Không.

Eg: Jane left early for the first train, didn’t she? - Yes, she did.     

Eg: Peter made a lot of mistakes again, didn’t he? - Right, he did.

  1. Hỏi đường hoặc lời chỉ dẫn (asking for directions or instructions).

Lời hỏi đường:

- Could you show me the way to...? (Anh làm ơn chỉ đường đến....)

- Could you be so kind to show me how to get to...? (Anh có thể vui lòng chỉ đường đến...)

- Is there a bank near here?/ Where’s the nearest bank? (Ở đây có ngân hàng không?/ Ngân hàng gần nhất ở đâu vậy?)

Lời đáp:

- Turn left/ right. (Rẽ trái/ phải.)

- Go straight ahead for two blocks and then turn left. (Đi thẳng qua hai dãy nhà rồi rẽ trái.)

- Keep walking until you reach/ see... (Cứ đi thẳng đến khi anh đến/ thấy...)

- It’s just around the corner. (Nó ở ngay ở góc đường.)

- It’s a long way. You should take a taxi. (Một quãng đường dài đấy. Anh nên đón taxi.)

- Sorry, I’m new here/ I’m a stranger here myself. (Xin lỗi, tôi mới đến vùng này.)

- Sorry, I don’t know this area very well. (Xin lỗi, tôi không rành khu vực này lắm.)

  1. Lời xin được chỉ dẫn:

- Could you show me how to operate this machine? (Anh làm ơn chỉ cho tôi cách vận hành chiếc máy này.)

- Could you tell me how to...? (Anh hãy chỉ cho tôi làm thể nào để.....)

- How does this machine work? Do you know? (Cái máy này hoạt động thế nào? Anh có biết không?)

Lời đáp:

- First,...Second,...Then,...Finally,... (Trước hết...Kế đến...Tiếp theo...Cuối cùng...)

- The first step is..., then... (Bước đầu tiên là...., rồi...)

- Remember to... (Hãy nhớ là...)

- Well, it’s very simple. (À, đơn giản lắm.)

  1. Quan hệ xã giao
  2. Chào hỏi và giới thiệu (greeting and introducing)

Chào hỏi:

- Good morning/ afternoon/ evening. (Chào.)

- Hi/ Hello. Have a good day. (Chào. Chúc anh một ngày tốt lành.)

- How are you?/ How have you been?/ How are the things?...(Anh dạo này thế nào?.)

Lời đáp câu hỏi chào:

- Good morning/ afternoon/ evening. (Chào.)

- Hi/ Hello. (Chào.)

- Nice/ Pleased/ Glad/ Great to meet you. (Hân hạnh/ Rất vui được gặp anh.)

- Hi. I am Peter. Anh you? (Chào. Tôi tên Peter. Còn anh?)

- Have we met before? (Trước đây chúng ta đã gặp nhau chưa?)

- It’s a lovely day, isn’t it? (Hôm nay là một ngày đẹp trời, phải không anh?)

Giới thiệu:

- I would like to introduce you to.../...to you. (Tôi muốn giới thiệu anh với.../...với anh.)

- I would like you to meet...(Tôi muốn anh được gặp gỡ với...)

- This is...(Đây là..)

- Have you two met before? (Trước đay hai anh đã gặp nhau chưa?)

Lời đáp câu giới thiệu:

- How do you do...? (Hân hạnh được gặp anh)

- Nice/ Pleased/ Glad/ Great to meet you. (Hân hạnh/ Rất vui được gặp anh.)

  1. Lời mời (invitation)

Lời mời:

- Would you like to..........(Anh có muốn.......?)

- I would like to invite  you to...(Tôi muốn mời anh...)

- Do you feel like/ fancy having...? (Anh có muốn...)

- Let me....(Để tôi...)

Đồng ý lời mời:

- It is a great idea. (Ý kiến quá tuyệt.)

- That sounds great/ fantastic/ wonderful/ cool/ fun. (Nghe có vẻ hay đấy.)

- Yes, I’d love to. (Vâng, tôi rất thích.)

- Why not? (Tại sao không nhỉ?)

- OK, let’s do that. (Được, cứ như thế đi.)

Từ chối lời mời:

- No, thanks. (Không, cảm ơn.)

- I’m afraid I can’t. (Tôi e rằng tôi không thể.)

- Sorry, but I have another plan. (Xin lỗi, nhưng tôi có kế hoạch khác rồi.)

- I’d love to but...(Tôi muốn lắm nhưng...)

- Some other time, perhaps. (Lần khác vậy nhé.)

  1. Ra về và chào tạm biệt. (leaving and saying goodbye)

Báo hiệu sự ra về và chào tạm biệt:

- I’m afraid I have to be going now/ I have to leave now. (E rằng bây giờ tôi phải đi.)

- It’s getting late so quickly. (Trời mau tối quá.)

- I had a great time/ evening. (Tôi rất vui/ có một buổi tối rất tuyệt vời.)

- I really enjoyed the party and the talk with you. (Tôi thật sự thích buổi tiệc và trò chuyện với anh.)

- Thank you very much for a lovely evening. (Cảm ơn về buổi tối tuyệt vời.)

- Good bye/ Bye. (Tạm biệt.)

- Good night. (Tạm biệt.)

Lời đáp:

- I’m glad you had a good time. (Tôi rất vui là anh đã có thời gian vui vẻ.)

- I’m glad you like it. (Tôi rất vui là anh thích nó.)

- Thanks for coming. (Cảm ơn anh đã đến.)

- Let’s meet again soon. (Hẹn sớm gặp lại nhé.)

- See you later. (Hẹn gặp lại.)

- Good bye/ Bye. (Tạm biệt.)

- Good night. (Tạm biệt.)

- Take care. (Hãy bảo trọng.)

  1. Khen ngợi và chúc mừng (complimenting and congratulating)

Lời khen ngợi:

- You did a good job! Good job! (Anh làm tốt lắm.)

- What you did was wonderful/ desirable/ amazing. (Những gì anh làm được thật tuyệt vời/ đáng ngưỡng mộ/ kinh ngạc.)

- You played the game so well. (Anh chơi trận đấu rất hay.)

- Congratulations! (Xin chúc mừng.)

- You look great/ fantastic in your new suit. (Anh trông thật tuyệt trong bộ đồ mới.)

- Your dress is very lovely. (Chiếc áo đầm của chị thật đáng yêu.)

- You have a great hairstyle! (Kiểu tóc của bạn thật tuyệt!)

- I wish I had such a nice house. (Ước gì tôi có ngôi nhà xinh xắn như thế này.)

Lời đáp:

- Thank you. I’m glad you like it. (Cảm ơn. Rất vui là anh thích nó.)

- You did so well, too. (Anh cũng làm rất tốt.)

- Your garden is fantastic, too. (Ngôi vườn của anh cũng tuyệt vậy.)

- Thank you. I like yours too. (Cảm ơn. Tôi cũng thích...)

  1. Cảm ơn (thanking)

Lời cảm ơn:

- Thank you very much for...(Cảm ơn rất nhiều về...)

- Thank you/ Thanks/ Many thanks. (Cảm ơn rất nhiều.)

- It was so kind/ nice/ good of you to invite us...(Anh thật tử tế/ tốt đã mời chúng tôi...)

- I am thankful/ grateful to you for...(Tôi rất biết ơn anh vì....)

Lời đáp:

- You’re welcome. (Anh luôn được chào mừng.)

- Never mind/ Not at all. (Không có chi.)

- Don’t mention it./ Forget it. (Có gì đâu. Đừng nhắc nữa.)

- It’s my pleasure (to help you). (Tôi rất vui được giúp anh.)

- I’m glad I could help. (Tôi rất vui là có thể giúp được anh.)

- It was the least we could do for you. (Chúng tôi đã có thể làm được hơn thế nữa.)

  1. Xin lỗi (apologizing)

Lời xin lỗi:

- I’m terribly/ awfully sorry about that. (Tôi hết sức xin lỗi về điều đó.)

- I apoligize to you for...(Tôi xin lỗi anh về...)

- It’s totally my fault. (Đó hoàn toàn là lỗi của tôi.)

- I didn’t mean that. Please accept my apology. (Tôi không cố ý làm thế. Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi.)

- It will not happen again. I promise. (Tôi hứa là điều đó sẽ không xảy ra nữa.)

- I shouldn’t have done that. (Lẽ ra tôi đã không làm thế.)

- Please let me know if there is anything I can do to compensate for it. (Hãy nói cho tôi biết là tôi có thể làm gì để bù đắp lại điều đó.)

Lời đáp:

- It doesn’t matter. (Không sao đâu.)

- Don’t worry about that. (Đừng lo.)

- Forget it/ No problem/ Never mind/ That’s all right/ OK (Không sao.)

- You really don’t have to apologize. (Thật ra anh không cần phải xin lỗi đâu.)

- OK. It’s not your fault. (Được rồi. Đó không phải lỗi của anh.)

  1. Sự cảm thông (sympathy)

Lời diễn đạt sự thông cảm:

- I’m sorry to hear that...(Tôi lấy làm tiếc khi biết rằng...)

- I feel sorry for you. (Tôi lấy làm tiếc cho anh.)

- I think I understand how you feel. (Tôi nghĩ tôi có thể hiểu được cảm giác của anh thế nào.)

- You have to learn to accept it. (Anh phải học cách chấp nhận điều đó thôi.)

Lời đáp:

- Thank you very much. (Cảm ơn rất nhiều.)

- It was very kind/ nice/ thoughtful/ caring/ considerate of you. (Anh thật là tốt/ tử tế/ sâu sắc/ chu đáo.)

III. Yêu cầu và xin phép.

  1. Yêu cầu (making requests)

Lời yêu cầu:

- Can/ Could/ Will/ Would you please...? (Anh làm ơn...)

- Would you mind+ V-ing...? (Anh có phiền không nếu...?)

- Would it be possible...? (Liệu có thể...)

- I wonder if...(Tôi tự hỏi không biết...có được không.)

Lời đáp:

+ Đồng ý:

- Sure/ Certainly/ Of course. (Dĩ nhiên là được.)

- No problem. (Không vấn đề gì.)

- I’m happy to. (Tôi sẵn lòng.)

+ Từ chối:

- I’m afraid I can’t. I’m busy now/ I’m using it. (Tôi e rằng không thể. Bây giờ tôi đang bận/ tôi đang dùng nó.)

- I don’t think it’s possible. (Tôi cho là không thể được.)

- It’s OK if I do it later? (Lát nữa có được không?)

  1. Xin phép (asking for permission)

Lời xin phép:

- May/ Might/ Can/ Could I...? (Xin phép cho tôi...?)

- Do you mind if I...?/ Would you mind if I...? (Anh có phiền không nếu tôi...?)

- Is it OK if...? (Liệu có ổn không nếu...?)

- Anyone mind if...(Có ai phiền không nếu...)

- Do you think I can/ could...? (Anh có nghĩ là tôi có thể...?)

Lời đáp:

+ Đồng ý:

-  Sure/ Certainly/ Of course/ Ok. (Tất nhiên rồi.)

- Go ahead/ You can. (Cứ tự nhiên.)

- Do it! Don’t ask. (Cứ làm đi! Đừng hỏi.)

+ Từ chối:

- I’m afraid you can’t. (Tôi e rằng không được.)

- I don’t think you can. (Tôi cho rằng không được.)

- No, you can’t/ No, not now. (Không. Bây giờ thì không.)

  1. Than phiền hoặc chỉ trích.

Lời than phiền hoăc chỉ trích:

- You should have asked for permission first. (Lẽ ra anh phải xin phép trước.)

- You shouldn’t have done that. (Lẽ ra anh không nên làm điều đó.)

- Why didn’t you listen to me? (Sao anh lại không chịu nghe tôi nhỉ?)

- You’re late again. (Anh lại đi trễ.)

- You damaged my mobile phone! (Anh lại làm hỏng chiếc điện thoại di động của tôi rồi!)

- No one but you did it. (Anh chứ không ai khác làm điều đó.)

Lời đáp:

- I’m terribly sorry. I didn’t mean that. (Tôi thành thật xin lỗi. Tôi không cố ý làm vậy.)

- I’m sorry but I had no choice. (Xin lỗi nhưng tôi không còn sự lựa chọn nào khác.)

- I’m sorry but the thing is... (Tôi xin lỗi nhưng chuyện là thế này...)

- Not me! (Không phải tôi!)

  1. Bày tỏ quan điểm của người nói.
  2. Đồng ý hoặc không đồng ý. (agreeing or disagreeing).

Đồng ý:

- I (totally/ completely/ absolutely) agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với anh.)

- Absolutely/ definitely. (Dĩ nhiên rồi.)

- Exactly! (Chính xác!)

- That’s true./ That’s it. (Đúng vậy.)

- You are right. There is no doubt it. (Anh nói đúng. Chẳng còn nghi ngờ gì về điều đó nữa.)

- I can’t agree with you more. (Tôi hoàn toàn đồng ý với anh.)

- That’s just what I think. (Tôi cũng nghĩ thế.)

- That’s what I was going to say. (Tôi cũng định nói vậy.)

Không đồng ý hoặc đồng ý một phần:

- You could be right but I think... (Có thể anh đúng nhưng tôi nghĩ...)

- I may be wrong but... (Có thể tôi sai nhưng...)

- I see what you mean but I think... (Tôi hiểu ý anh nhưng tôi nghĩ...)

- I just don’t think it’s right that... (Tôi không cho điều đó là đúng...)

- I don’t quite agree because... (Tôi không hẳn đồng ý bởi vì...)

- You’re wrong there. (Anh sai rồi.)

- Personally, I think that... (Cá nhân tôi thì cho rằng...)

  1. Hỏi và đưa ra ý kiến (asking for and expressing opinions.)

Lời hỏi ý kiến:

- What do you think about...? (Anh nghĩ gì về...?)

- Tell me what you think about... (Hãy cho tôi biết anh nghĩ gì về...)

- What is your opinion about/ on...? (Ý kiến của anh về...là như thế nào?)

- How do you feel about...? (Anh thấy thế nào về...?)

Lời đưa ra ý kiến:

- In my opinion,/ Personally... (Theo tôi thì...)

- I my view,... (Theo quan điểm của tôi,...)

- It seems to me that... (Đối với tôi có vẻ là...)

- As far as I can say... (Theo tôi được biết thì...)

- I strongly/ firmly think/ believe/ feel that... (Tôi hoàn toàn nghĩ/ tin/ cảm thấy là...)

- I must say that... (Tôi phải nói rằng...)

  1. Lời khuyên hoặc đề nghị (advising or making suggestions)

Lời khuyên hoặc đề nghị:

- If I were you, I would... (Nếu tôi là anh thì tôi sẽ...)

- If I were in your situation/ shoes, I would.... (Nếu tôi ở trong hoàn cảnh của anh thì tôi sẽ...)

- It’s a good idea to... (...là một ý hay đấy.)

- You should/ had better... (Anh nên...)

- It is advisable/ recommendable to... (Anh nên...)

- I would recommend that... (Tôi khuyên là...)

- Why don’t you...? (Sao anh không...?)

- What about/ How about...? (Còn về...thì sao?)

  1. Lời cảnh báo (warning)

Lời cảnh báo:

- You should/ had better...or/ if...not...(Anh nên...nếu không thì...)

- You should/had better...Otherwise,....(Anh nên...nếu không thì...)

Eg: You should wear a safety helmet while riding or you’ll get a fine.

Eg: You shouldn’t smoke in here. Otherwise, you’ll ruin the carpet.

Lời đáp:

- Thank you/ Thanks. (Cảm ơn.)

- I will do it. (Tôi sẽ làm thế.)