Chỉ mình các biển báo trong tiếng anh

2 câu trả lời

1.Littering ban signs

2.Danger signs

3.No cars are allowed

4.Do not go in the opposite direction

5.No stopping and parking

6.Do not turn left/right

7.No pedestrians are allowed

8.Speed limit

(hihi tự dịch nhé)

NO SMOKING: Cấm hút thuốc.

10_discount

DISCOUNT 10%: Giảm 10%.

DISCOUNT 10%: Giảm 10%.

18acua3i9x558jpg

PLEASE HAND IN YOUR KEY AT THE DESK: Xin gửi chìa khóa ở quầy tiếp tân.

PLEASE HAND IN YOUR KEY AT THE DESK: Xin gửi chìa khóa ở quầy tiếp tân.

363033-danger

DANGER: Nguy hiểm.

STANDING ROOM ONLY: Phòng chỉ còn chỗ để đứng

NO ADMISSION: Cấm vào.

NO OVERTAKING: Cấm vượt.

OUT OF ORDER: Bị hư, không hoạt động

BEWARE OF DOG: Coi chừng chó dữ.

EMERGENCY EXIT – Cửa thoát hiểm.

OCCUPIED or ENGAGED: Có người.

ENTRANCE: Lối vào.

EXACT FARE ONLY: Dấu hiệu ở cửa lên xe buýt để cho hành khách biết là phải trả đúng số tiền, tài xế sẽ không thối lại tiền.

exit

EXIT: Lối ra.

EXIT: Lối ra.

Fire-Escape-Emergency-Sign-S-1632

FIRE ESCAPE: Lối ra khi có hỏa hoạn.

FIRE ESCAPE: Lối ra khi có hỏa hoạn.

FS804-A4V-30922747

NO LITTERING: Cấm xả rác.

NO LITTERING: Cấm xả rác.

KEEP OFF THE GRASS: Không bước lên cỏ.

KEEP OFF THE GRASS: Không bước lên cỏ.

No-entry

NO ENTRY: Miễn vào.

NO ENTRY: Miễn vào.

No-Parking-Symbol-No-Parking-Sign

NO PARKING: Cấm đỗ xe.

NO PARKING: Cấm đỗ xe.

notiH124 - no fishing

NO FISHING: Cấm câu cá.

NO FISHING: Cấm câu cá.

private-sign-privacy-policy-man-on-the-lam-travel-blog

PRIVATE: Khu vực riêng tư.

PRIVATE: Khu vực riêng tư.