Các từ mới trong unit 1 lớp 10 phần D.writing

2 câu trả lời

D. WRITING

- choke (v): nghẹt thở (khói)

- cough (v): ho

- dip (v): lao xuống

- discotheque (n): vũ trường

- fire exit (n): lối thoát hiểm

- gain height: tăng độ cao

- in danger: trong tình trạng nguy hiểm

- land safely: hạ cánh an toàn

- overjoyed (adj): vui mừng khôn xiết

- panic (n) (U): sự hoảng loạn; sự hốt hoảng

- scream in panic: la, hét trong hốt hoảng

- relieved (adj): bớt căng thẳng

- seaside (n): bờ biển

- seat belt (n) (C): đai an toàn; dây an toàn

- serve (v): phục vụ

- shake/ shook/ shaken (v): rung, lắc, giật

- suddenly (adv): đột nhiên

- take off: (máy bay) cất cánh

1. split the household chores equally: chia đều việc nhà

2. be responsible for: chịu trách nhiệm cho...

3. grocery: tạp hóa

4. take up: tiếp quản

5. take turn: thay phiên

6. lay the table: dọn bàn

7. willingly (adv): sẵn lòng

8. contribute (v): cống hiến, góp sức

Câu hỏi trong lớp Xem thêm