2 câu trả lời
D. WRITING
- choke (v): nghẹt thở (khói)
- cough (v): ho
- dip (v): lao xuống
- discotheque (n): vũ trường
- fire exit (n): lối thoát hiểm
- gain height: tăng độ cao
- in danger: trong tình trạng nguy hiểm
- land safely: hạ cánh an toàn
- overjoyed (adj): vui mừng khôn xiết
- panic (n) (U): sự hoảng loạn; sự hốt hoảng
- scream in panic: la, hét trong hốt hoảng
- relieved (adj): bớt căng thẳng
- seaside (n): bờ biển
- seat belt (n) (C): đai an toàn; dây an toàn
- serve (v): phục vụ
- shake/ shook/ shaken (v): rung, lắc, giật
- suddenly (adv): đột nhiên
- take off: (máy bay) cất cánh
1. split the household chores equally: chia đều việc nhà
2. be responsible for: chịu trách nhiệm cho...
3. grocery: tạp hóa
4. take up: tiếp quản
5. take turn: thay phiên
6. lay the table: dọn bàn
7. willingly (adv): sẵn lòng
8. contribute (v): cống hiến, góp sức