các từ : identify attitudes subtle sharp mind active intellectual curiosity indulging appearance manners có nghĩa và cách phát âm là gì nghĩa và phát âm ko đi kèm nhau là em sẽ báo cáo (theo quyển IELTS no vocab no worries)
2 câu trả lời
nghĩa: phát âm
identify: nhận định īˈdentəˌfī
attitudes thái độ
subtle tế nhị ˈsətl
sharpmind đầu óc sắc bén
active hoạt động ˈaktiv
intellectual trí tuệ ˌintlˈekCHo͞oəl
curiosity sự tò mò ˌkyo͝orēˈäsitē
indulging nuông chiều
appearance xuất hiện əˈpi(ə)rəns
manners tác phong
mấy từ còn lại mình ko biết phát âm
nhận định
thái độ
tế nhị
đầu óc sắc bén
hoạt động
trí tuệ
sự tò mò
nuông chiều
xuất hiện
tác phong
Cách đọc
ài đén đái phai
á đi chù s
sơ đồ
sạp mai d
ák tịpf
in đồ léc chùa
ciu rùy ót sì đì
in đớ trìng
ập pia roèn s
men nờ rs