2 câu trả lời
1. Bend /bend/: uốn cong, cúi, gập.
2. Carry /ˈkær.i/: cầm, mang, vác.
3. Catch /kætʃ/: đỡ lấy, bắt lấy.
4. Climb /klaɪm/: leo, trèo.
5. Comb /koʊm/: chải tóc.
6. Crawl /krɔːl/: bò, lê bước.
7. Crouch /kraʊtʃ/: khúm núm, luồn cúi.
8. Cry /krɑɪ/: khóc.
9. Dance /dæns/: nhảy múa, khiêu vũ.
10. Dive /daɪv/: lặn.
11. Drag /dræɡ/: kéo.
12. Drop /drɒp/: đánh rơi.
13. Drink /drɪŋk/: uống.
14. Eat /it/: ăn.
15. Fall /fɔːl/: ngã.
16. Flip /flɪp/: búng.
17. Grab /ɡræb/: bắt lấy, túm lấy.
18. Hang /hæŋ/: treo.
19. Hit /hɪt/: đánh.
20. Hold /həʊld/: cầm, nắm.
21. Hop /hɒp/: nhảy lò cò.
22. Hug /hʌɡ/: ôm.
23. Jog /dʒɒɡ/: chạy bộ
24. Jump /dʒʌmp/: nhảy
25. Kick /kɪk/: đá
26. Lean /liːn/: dựa, tựa.
27. Lick /lɪk/: liếm.
28. Lie /laɪ/: nằm.
29. Lift /lɪft/: nâng lên.
30. Pack /pæk/: bó, gói.
31. Paint /peint/: sơn, quét sơn.
32. Pick /pik/: hái, nhổ, cuốc, xỉa, mở, cạy.
33. Pick up /pɪk ʌp/: nhặt lên.
34. Plant /plænt, plɑnt/: gieo, trồng.
35. Play /plei/: chơi, nô đùa, đùa giỡn.
36. Point /pɔint/: chỉ, trỏ, nhắm, chĩa.
37. Pour /pɔ:/: rót, đổ, giội, trút.
38. Pull /pul/: lôi, kéo, giật.
39. Push /puʃ/: xô, đẩy.
40. Punch /pʌntʃ/: đấm.
41. Put on /ˈpʊt ɔn/: mặc, đeo, đội.
42. Rake /reik/: cào.
43. Read /ri:d/: đọc.
44. Ride /raid/: cưỡi, lái.
45. Row /rou/: chèo thuyền.
46. Run /rʌn/: chạy.
47. Sail /seil/: điều khiển, lái (thuyền)
48. Scrub /skrʌb/: lau chùi, cọ rửa.