Các từ chỉ hoạt động: Các từ chỉ tần suất: Các từ chỉ số lần trong ngày trọng tuần

2 câu trả lời

Các từ chỉ hoạt động: go, eat, run, skip, skate, kiss,...........

Các từ chỉ tần suất: always, often, usually, sometimes, never,............

Các từ chỉ số lần trong ngày trong tuần: once a day, once a week, twice a day, twice a week,............

Các từ chỉ hoạt đông:

-Listen to music,play football,read comic books,take a bath,write the letters,...

Các từ chỉ tần suất:

-Always,usually,often,sometimes,never,rarely,hardly ever.

Các từ chỉ số lần trong ngày trong tuần:

-Once a week,twice a week,three times a week,four times a week,...

Câu hỏi trong lớp Xem thêm