2 câu trả lời
1. face – khuôn mặt
2. mouth – miệng
3. chin– cằm
4. neck– cổ
5. shoulder – vai
6. arm – cánh tay
7. upper arm – cánh tay trên
8. elbow – khuỷu tay
9. forearm – cẳng tay
10. armpit – nách
11. back – lưng
12. chest – ngực
13. waist – thắt lưng/ eo
14. abdomen– bụng
15. buttocks – mông
16. hip – hông
17. leg – phần chân
@py
Bài làm :
- Face: Khuôn mặt
- Nose : Mũi
- Ear : Tai
- Eyes : Đôi mắt
- Mouth: Miệng
- Chin: Cằm
- Neck: Cổ
- Shoulder: Vai
- Arm: Cánh tay
- Elbow: Khuỷu tay
- Armpit: Nách
- Back: Lưng
- Stomach : Bụng
- Leg: Chân
- Knee: Đầu gối