Các bạn giúp mình với ạ nêu hộ mình cấu trúc các thì ở câu bị động ạ dạng khẳng định dạng phủ định , wh question , yes no question Mình cảm ơn a5
2 câu trả lời
Passive voice
TQ: S + be + V_ed/V3
1. H.tại đơn: S + is/am/are + VpII
2. H.tại tiếp diễn: S + is/am/are + being + VpII
3. H.tại hoàn thành: S + has/have + been + VpII
4. Q.khứ đơn: S + were/was + VpII
5. Q.khứ tiếp diễn: S + were/was + being + VpII
6. Q.khứ hoàn thành: S + had + been + VpII
7. T.lai đơn: S + will be + VpII
8. T.lai hoàn thành: S + will + have + been + VpII
9. T.lai tiếp diễn: S + will + been + VpII
10. Wh question: Wh + be + S + VpII (by)...?
11. Yes/No question: Be + S + VpII (by) ...?
- H.tại đơn:S + is/am/are + VpII.
- H.tại tiếp diễn: S + is/am/are + being + VpII.
-H.tại hoàn thành: S + has/have + been + VpII.
- Q.khứ đơn:S + were/was + VpII.
- Q.khứ tiếp diễn: S + were/was + being + VpII.
- Q.khứ hoàn thành: S + had + been + VpII.
- T.lai đơn: S + will be + VpII.
- T.lai hoàn thành: S + will + have + been + VpII.
- T.lai tiếp diễn: S + will + been + VpII..
- Wh question: Wh + be + S + VpII (by)...?.
- Yes/No question:Be + S + VpII (by) ...?.