Bài 4: Chọn số thích hợp điền vào các chỗ trống trong các câu sau. a) 0,05m3 =………... dm 3=……….. cm3. b) 2,5dm3 =……….. l =…………….... ml. c) 3 000cm3 =............dm3 = .. ..............m3. d) 520mm3 = ………..cm3 = …….... dm3. e) 25dm3 = ………… mm3 = ………..km3. f) 0,0025m3 =………... l =……….. cc. Bài 5: Chọn số thích hợp điền vào các chỗ trống trong các câu sau. a) 0,05kg =…………g=………... mg. b) 2g = .. ………….kg =........... tạ. c) 0,3t =...............tạ =................... kg.

2 câu trả lời

Đáp án + Giải thích các bước giải

b4 : a ) 0 , 05 m3 = 0 , 05 x 1000 ( dm3 ) = 50 dm3 = 50 x 1000 ( cm3 ) = 50 000 cm3

⇔ 0 , 05 m3 = 50 dm3 = 50 000 cm3

b ) 2 , 5 dm3 = 2 , 5 l = 2 , 5 x 1000 ( ml ) = 2 500 ml

⇔ 2 , 5 dm3 = 2 , 5 l = 2 500 ml

c ) 3 000 cm3 = 3 000 : 1 000 ( dm3 ) = 3 dm3 = 3 : 1000 ( m3 ) = 0 , 003 m3

⇔ 3 000 cm3 = 3 dm3 = 0 , 003 m3

d ) 520 mm3 = 520 : 1000 ( cm3 ) = 0 , 52 cm3 = 0 , 52 : 1000 ( dm3 ) = 0 , 00052 dm3

⇔ 520 mm2 = 0 , 52 cm3 = 0 , 00052 dm3

.............

b5 : a ) 0 , 05 kg = 50 g = 500 mg

b ) 2 g = 0 , 002 kg = 0 , 00002 tạ

c ) 0 , 3 t = 3 tạ = 300 kg

Bài 4:

a) 0 ,05 $m^{3}$ = 50 $dm^{3}$ = 50 000 $cm^{3}$ 

b ) 2 , 5 $dm^{3}$ = 2 , 5 l= 2 500 ml

c ) 3 000 $cm^{3}$ = 3 $dm^{3}$ = 0 , 003 $m^{3}$

d ) 520 $mm^{3}$= 0 , 52 $cm^{3}$= 0 , 00052 $dm^{3}$

(Câu e không đổi đc đâu tus ạ)

(Câu f tui ko bít)

Bài 5

a ) 0 ,05 kg = 50g = 500mg

b ) 2 g = 0 ,002 kg = 0 ,00002 tạ

c ) 0 ,3 tấn = 3 tạ = 300 kg

#Karis257