Bài 3. Viết câu hỏi cho những câu trả lời dưới đây, bắt đầu bằng từ cho sẵn. 1. They live in Blooklyn. Where……………………………………………..? 2. The lesson begins at 8 o’clock. What time………………………………………? 3. They get home at 6 o’clock every night. What time……………………………………….? 4. She speaks French very well. What……………………………….? 5. Those book costs one dollar. How much…………………………………………..? 6. They travel by car. How……………………………………………..? 7. She wants to learn English because she wants a better job. Why………………………………………………? 8. They meet on the corner every morning. Where………………………………………….? 9. She teaches us grammar. What……………………………………………………? 10. He gets up at seven every morning. When……………………………………………………….. 11. Those girls sell newspaper there. What…………………………………………………..

1 câu trả lời

`1`. Where do they live?

`→` Cấu trúc: Mẫu câu: Where + Be + S....?
`2`. What time does the lesson begin?

`→` Cấu trúc: What + be/trợ từ + S
`3`. What time do they get home every night?

`→` Cấu trúc: What + be/trợ từ + S
`4`. What language does she speak well?

`→` Cấu trúc: What + be/trợ từ + S
`5`. How much do those books cost?

`→` Cấu trúc: How much + danh từ không đếm được + is there …?
`6`. How do they travel?

`→` Cấu trúc: how + tobe/trợ từ + S
`7`. Why does she want to learn English?

`→` Cấu trúc: Why + an auxiliary verb + subject + main verb
`8`. Where do they meet every morning?

`→` Cấu trúc: Mẫu câu: Where + Be + S....?
`9`. What does she teach you?

`→` Cấu trúc: What + be/trợ từ + S
`10`. What do those girls sell there?

`→` Cấu trúc: What + be/trợ từ + S

DỊCH:

`1`. Họ sống ở đâu?

`2`. Bài học bắt đầu lúc mấy giờ?

3. Họ về nhà lúc mấy giờ mỗi đêm?

4. Cô ấy nói tốt ngôn ngữ nào?

5. Những cuốn sách đó giá bao nhiêu?

6. Họ đi du lịch như thế nào?

7. Tại sao cô ấy muốn học tiếng Anh?

8. Họ gặp nhau ở đâu vào mỗi buổi sáng?

9. Cô ấy dạy bạn những gì?

10. Những cô gái đó bán gì ở đó?