__________ as the coach of the volleyball team, he promised to do his best to promote the team’s image A. Appoint B To be appointed C. Having been appointed D. Appointing

2 câu trả lời

⇒ C.

Rút gọn mệnh đề `=>` Having.

Bị động `=>` been appointed.

1. C - Phân từ hoàn thành bị động: Having been V-ed/V3

Dịch: Được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của đội bóng chuyền, anh ấy hứa sẽ cố gắng hết mình để xây dựng hình ảnh của toàn đội.