a/it/trunk/and/ears/long/big/has Sắp xếp các từ sau theo đúng thứ tự

2 câu trả lời

a/it/trunk/and/ears/long/big/has

→ It has a long trunk and big ears.

Đáp án:

 

Giải thích các bước giải:
I has a long trunk and a big ear

5sao+ctlhn+1csm on

 ..

Câu hỏi trong lớp Xem thêm