9. We have lived in this city........................... A. at 2009 B. for 2009 C. in 2009 D. since 2009 10. Don’t worry, I will take care of the problem……………… A. himself B. herself C. myself D. yourself 11. You ……………….drive without a license. A. must not B. don’t have to C. shouldn’t D. have to 12. “What……………in Vietnam?” ….It’s very hot. A. the weather like B. is the weather like C. the weather is like D. does the weather like 13. His birthday is ………………..May 1st. A. on B.in C. at D. from 14. We are looking forward ……………. you in June. A. to seeing B. to see C. seeing D. to be seen 15. The woman asks her children not to go ______ because of the cold weather. A. outside B. upstairs C. inside D. downstairs 16. “Let’s go out for dinner.” “……………………..” A. Thank you B. Good idea C. I agree D. My pleasure 17. I’ll ask my personal ______ to deal with this. A. assist B. assistant C. assistance D. assisting 18. Cycling, jogging, going fishing are _________ activities. A. outdoor B. indoor C. outside D. extra

2 câu trả lời

$#Hy$

`9. D`

`=>` since +mốc thời gian: từ khi nào `-.` HTHT

`10. C`

`=>` "Đừng lo lắng, tôi sẽ tự chăm sóc vấn đề của bản thân mình!"

`11. A`

`=>` must not + V: cấm làm gì

`12. B`

`=>` What's the weather like?

`13. A`

`=.` Trước tháng dùng giới từ `on` 

`14. A`

`=>` Look forward to + V_ing: trông mong việc làm gì.

`15. A`

`=>` "Người phụ nữ yêu cầu các con không ra ngoài vì thời tiết quá lạnh."

`16. B`

`=>` Câu cảm thán: Good idea: Ý tưởng không tồi đấy chứ!

ý tưởng tốt

`17. B`

`=>` personal assistant(n): thư ký riêng

`18. A`

`=>` outdoor activities: hoạt động ngoài trời

9. D

since+mốc thời gian: từ khi nào

10. C

do st myself: tự bản thân mình làm

11. A

mustn't V: cấm làm gì

12. B

What's the weather like?: thời tiết như thế nào

13. A

on+tháng: vào tháng

14. A

Look forward to Ving: trông mong việc làm gì.

15. A

Vì có cold weather=> outside=> chọn A

16. B

dịch: Hãy ra ngoài ăn cho bữa tối

ý tưởng tốt

17. B

assistant(n) thư ký

=> personal assistant: thư ký riêng

18. A
outdoor(adj) ở ngoài trời

=> outdoor activities: hoạt động ngoài trời

#XIN HAY NHẤT Ạ#
#CHÚC HỌC TỐT#