7. động từ to-be, qua khu đơn, khẳng định, số ít là .... 8. động từ to-be, qua khu đơn, khẳng định, số nhiều là .... 9. động từ to-be, qua khu đơn, phủ định, số ít là .... 10. động từ to-be, qua khu đơn, phủ định, số nhiều là .... 11. động từ to-be, qua khu đơn câu hỏi, số ít là .... 12. động từ to-be, qua khu đơn, câu hỏi, số nhiều là .... 13. động từ thường, hiện tại đơn, khẳng định, số ít là .... 14. động từ thường, hiện tại đơn, khẳng định, số nhiều là .... 15. động từ thường, hiện tại đơn, phủ định, số ít là .... 16. động từ thường, hiện tại đơn, phủ định, số nhiều là .... 17. động từ thường, hiện tại đơn, câu hỏi, số ít là .... 18. động từ thường, hiện tại đơn, câu hỏi, số nhiều là .... 19. động từ thường, qua khu đơn, khẳng định, số ít là .... 20. động từ thường, qua khu đơn, khẳng định, số nhiều là .... 21. động từ thường, qua khu đơn, phủ định, số ít là .... 22. động từ thường, qua khu đơn, phủ định, số nhiều là .... 23. động từ thường, qua khu đơn câu hỏi, số ít là .... 24. động từ thường, qua khu đơn, câu hỏi, số nhiều là ....
2 câu trả lời
7. động từ to-be, qua khu đơn, khẳng định, số ít là was
8. động từ to-be, qua khu đơn, khẳng định, số nhiều là were
9. động từ to-be, qua khu đơn, phủ định, số ít là wasn't
10. động từ to-be, qua khu đơn, phủ định, số nhiều là weren't
11. động từ to-be, qua khu đơn câu hỏi, số ít là Was
12. động từ to-be, qua khu đơn, câu hỏi, số nhiều là Were
13. động từ thường, hiện tại đơn, khẳng định, số ít là does
14. động từ thường, hiện tại đơn, khẳng định, số nhiều là do
15. động từ thường, hiện tại đơn, phủ định, số ít là doesn't
16. động từ thường, hiện tại đơn, phủ định, số nhiều là don't
17. động từ thường, hiện tại đơn, câu hỏi, số ít là Does
18. động từ thường, hiện tại đơn, câu hỏi, số nhiều là Do
19. động từ thường, qua khu đơn, khẳng định, số ít là did
20. động từ thường, qua khu đơn, khẳng định, số nhiều là did
21. động từ thường, qua khu đơn, phủ định, số ít là didn't
22. động từ thường, qua khu đơn, phủ định, số nhiều là didn't
23. động từ thường, qua khu đơn câu hỏi, số ít là Did
24. động từ thường, qua khu đơn, câu hỏi, số nhiều là Did
$\textit{#linzielinh}$
7. động từ to-be, qua khu đơn, khẳng định, số ít là was
8. động từ to-be, qua khu đơn, khẳng định, số nhiều là were
9. động từ to-be, qua khu đơn, phủ định, số ít là wasn't= was not
10. động từ to-be, qua khu đơn, phủ định, số nhiều là weren't= were not
11. động từ to-be, qua khu đơn câu hỏi, số ít là Was+S+...?
12. động từ to-be, qua khu đơn, câu hỏi, số nhiều là Were+S+...?
13. động từ thường, hiện tại đơn, khẳng định, số ít là does
14. động từ thường, hiện tại đơn, khẳng định, số nhiều là do
15. động từ thường, hiện tại đơn, phủ định, số ít là does not= doesn't
16. động từ thường, hiện tại đơn, phủ định, số nhiều là do not= don't
17. động từ thường, hiện tại đơn, câu hỏi, số ít là Does+S+ V+...?
18. động từ thường, hiện tại đơn, câu hỏi, số nhiều là Do+ S+V+...?
19. động từ thường, qua khu đơn, khẳng định, số ít là did
20. động từ thường, qua khu đơn, khẳng định, số nhiều là did
21. động từ thường, qua khu đơn, phủ định, số ít là didn't= did not
22. động từ thường, qua khu đơn, phủ định, số nhiều là didn't= did not
. 23. động từ thường, qua khu đơn câu hỏi, số ít là DId+S+ V...?
24. động từ thường, qua khu đơn, câu hỏi, số nhiều là Did+S+v...?
Thì quá khứ đơn động từ thường ko chia số ít số nhiều nha. Tất cả đều là "did"