5. Wel have/ holiday/ some friends/ Paris/ moment/ and/ we/ have/ good time. 6. You/ should/ not/ leave/ meat/ oven/ for/ more/ 2 hours. 7. This/ food/ terrible/./ Wel should/ complain/ manager. 8. You/ must/ not/ tell/ lies/. It/ be/ bad. 9. You/ must/ have/ some/ this/ fish/. It/ be/ wonderful. 10. Smoking/ bel bad/ for/ health/ so/ you/ should/ not/ smoke. Giúp em với ạ em xin cám ơn và mong tìm được câu trả lời hay nhất

2 câu trả lời

5. We are having a holiday with some friends in Paris at the moment and we are having a good time.

6. You shouldn't leave the meat in the oven for more than 2 hours. 

7. This food is terrible. We should complain to the manager. 

8. You mustn't tell lies. It is bad. 

9. You must have some of this fish. It will be wonderful. 

10. Smoking will be bad for your health so you shouldn't smoke.

Đáp án: 

5. We are having a holiday with some friends in Paris at the moment and we are having a good time.

6. You shouldn't leave the meat in the oven for more than 2 hours. 

7. This food is terrible. We should complain to the manager. 

8. You mustn't tell lies. It is bad. 

9. You must have some of this fish. It will be wonderful. 

10. Smoking will be bad for your health so you shouldn't smoke.

Phương pháp giải: 

5. Chúng ta đang đi du lịch với bạn ở Pari ngay bây giờ và chúng ta đang có quãng thời gian tuyệt vời. 

6. Bạn không nên để thịt nướng trong lò khoảng hơn 2 tiếng nữa.

7. Món ăn này rất tệ. Chúng ta nên phàn nàn với người quản lý. 

8. Bạn không được nói dối. Điều đó rất tồi tệ. 

9. Bạn phải có một phần trong con cá này. Điều đó sẽ rất tuyệt vời. 

10. Hút thuốc sẽ rất xấu cho sức khoẻ của bạn nên bạn không nên hút. 

Câu hỏi trong lớp Xem thêm