45. Phóng to ký tự đầu đoạn: a.Insert\Tabs b.Insert \Columns c.Insert \Dropcap d.Insert \Change Case 46. Lệnh replace tương ứng với phím a. Ctrl-A b. Ctrl-V c. Ctrl-X d. Ctrl-H 47. Muốn in văn bản ta dùng tổ hợp phím nào? a)Ctrl-U b)Ctrl-I c)Ctrl-O d)Ctrl-P 48. Trong kiểu gõ VNI chữ ” Â “ được gõ: a)A6 b)A7 c)A8 d)A9 49. Trong kiểu gõ VNI, chữ “Ơ” được gõ: 10 a)O5 b)O6 c)O7 d)O8 50. Trong kiểu gõ VNI, dấu huyền được gõ: a)1 b)2 c)3 d)4 51. Trong kiểu gõ VNI, chữ “Đ” gõ như thế nào? a)D6 b)D7 c)D8 d)D9 52. Bảng mã Unicode dựng sẵn phù hợp với Font chữ: a)Time new romance. b)Vni-times c).Vni-Time d)Vntime New romanc 53. Tổ hợp phím nào tương ứng với lệnh New? a)Ctrl-B b)Ctrl-C c)Ctrl-D d)Ctrl-N 54. Tổ hợp phím tương ứng với lệnh Font? a)Ctrl-D b)Ctrl-J c)Ctrl-O d)Ctrl-L
1 câu trả lời
45. Phóng to ký tự đầu đoạn:
→ c.Insert \Dropcap
46. Lệnh replace tương ứng với phím
→ d. Ctrl-H
47. Muốn in văn bản ta dùng tổ hợp phím nào?
→ d)Ctrl-P
48. Trong kiểu gõ VNI chữ ” Â “ được gõ:
→ a)A6
49. Trong kiểu gõ VNI, chữ “Ơ” được gõ: 10
→ c)O7
50. Trong kiểu gõ VNI, dấu huyền được gõ:
→ b)2
51. Trong kiểu gõ VNI, chữ “Đ” gõ như thế nào?
→ d)D9
52. Bảng mã Unicode dựng sẵn phù hợp với Font chữ:
→ a)Time new romance.
53. Tổ hợp phím nào tương ứng với lệnh New?
→ d)Ctrl-N
Tổ hợp phím tương ứng với lệnh Font?
→ a)Ctrl-D