4. Four /can /by /be /languages /spoken/ him.

__________________________________________________________________

5. Dogs/ shops /be/ kept/ must /outside.

__________________________________________________________________

6. More progress/ be /gender equality /made /by /the Vietnamese government /will/ in.

__________________________________________________________________

1 câu trả lời

` 4 ` : Four languages can be spoken by him

` - ` Cấu trúc câu bị động với động từ khiếm khuyết can

` - ` S + can / can't be + ` V3 ` + ( by O )

` 5 `: Dogs must be kept outside shops

` - ` Cấu trúc câu bị động với động từ khiếm khuyết must

` - ` S + must/ mustn't be + ` V3 ` + ( by O )

` 6 ` : More progress in gender equality will be made by the Vietnamese government

` - ` Cấu trúc câu bị động thì tương lai đơn 

` - ` S + will / won't be + ` V3 ` + ( by O )

` - ` gender equality : Bình đẳng giới

Câu hỏi trong lớp Xem thêm