38. They (come)………. back from USA next year. 39. Yesterday (be)…………my birthday. 40. David (give)………….me a present at present. 41. A: How many days a week (you/go)………………..to school? B: I (go)………………….to school 5 days a week. 42. They (read)…………… a newspaper now. 43. The picture books (be)……………very interesting. 44. A: What time……………..you often (go)……………..to bed? B: We always (go)…………..to bed at 10pm. 45. If she (be)…………..here, I (say)…………… “I love You”. 46. It (get)……………..hotter and hotter. 47. It (be)…………..very hot yesterday. 48. I (eat)…………a banana everyday. 49. Peter (eat)…………a cake every night. 50. Look! Miss Thuy Lam and Miss Trang (smile)……………… 51. Peter (eat)…………a cake last night. 52. There (be)………a school here in 2020. 53. Liu Jing (come)…………from China. 54. Listen! I (think)……….someone (knock)…………at the door. 55. His father (give)…………….him a lot of money everyday. 56. Watch out! You (cut)…………your hand. 57. The sun (rise)……..….in the East and (set)………...…in the West. 58. My father (buy)………….a bike last year. 59. He often (go)………….to sleep at 10 P.M. 60. Mr. Thang (repair)………….my car if he (have)…….free time. 61. They (spend)…………….their holiday in Ha Long Bay next month. 62. We (go)………………..to the English club everyday. 63. I (do)………….my homework 2 hours ago. 64. What (happen)…………if they (be)………..late. 65. I (get)……………up at 7:00 am everyday. 66. He (not/steal)……….that car last month. 67. Listen! Someone (knock)…………………at the door. 68. Where (be)…………you yesterday? My friends and I (be)………….in Diamond Plaza. 69. We (go)…………to school everyday. 70. They (build)…………a new university here in 2020. 71. They (build)…………a new university here in 2000. 72. Peter (repair)…………..his bicycle tomorrow. 73. If my parents (forgive)………me, I (go)……………….home. 74. Look! Our teacher (come)………………… 75. Mr. Tam (be)………….a doctor 3 years ago. 76. If the walls (be)………clean, the room (look)……….bright. Các bạn giúp mik vs!!!

2 câu trả lời

38. will come 

39. was

40. is giving 

41. do you go; go 

42. are reading 

43. are

44. do ... go; go

45. is; will say 

46. gets

47. was 

48. eat 

49. eats 

50. are smiling 

51. ate

52. were

53. comes 

54. think ; is knocking

55. gives

56. are cutting

57. rises; sets

58. bought

59. goes 

60. will repair; has

61. will spend 

62. go 

63. did 

64. will happen; are 

65. get 

66. didn't steal 

67. is knocking

68. were; were 

69. go 

70. bought 

71. bought 

72. will repair 

73. forgive; will go

74. is coming

75. was 

76. are; will look

38. will come ( thì tương lai đơn, dấu hiệu: tomorrow)

39. was (thì quá khứ đơn, dấu hiệu: yesterday)

40. is giving (thì hiện tại tiếp diễn, dấu hiệu: at present)

41. do you go ; go (thì hiện tại thường)

42. are reading (thì hiện tại tiếp diễn, dấu hiệu: now)

43. are (thì hiện tại thường)

44. do ... go ; go (thì hiện tại thường)

45. is ; will say ( Câu điều kiện. cấu trúc: If +S1+V(s/es) ..., S2 + will + V...)

46. gets (thì hiện tại thường)

47. was (thì quá khứ đơn, dấu hiệu: yesterday)

48. eat (thì hiện tại thường, dấu hiệu: everyday)

49. eats (thì hiện tại thường, dấu hiệu: every night)

50. are smiling (thì hiện tại tiếp diễn, dấu hiệu: Look! )

51. ate (thì quá khứ đơn, dấu hiệu: last night)

52. were (thì quá khứ đơn, dấu hiệu: in 2020)

53. comes (thì hiện tại thường)

54. think ; is knocking (thì hiện tại thường ; hiện tại tiếp diễn, dấu hiệu:n listen! )

55. gives (thì hiện tại thường, dấu hiệu: everyday)

56. are cutting (thì hiện tại tiếp diễn, dấu hiệu: watch out! )

57. rises ; sets (thì hiện tại thường)

58. bought (thì quá khứ đơn, dấu hiệu: last year)

59. goes (thì hiện tại thường)

60. will repair ; has ( Câu điều kiện. cấu trúc: If +S1+V(s/es) ..., S2 + will + V...)

61. will spend (thì tương lai đơn, dấu hiệu: next month)

62. go (thì hiện tại thường, dấu hiệu: everyday)

63. did (thì quá khứ đơn, dấu hiệu: 2 years ago)

64. will happen ; are ( Câu điều kiện. cấu trúc: If +S1+V(s/es) ..., S2 + will + V...)

65. get (thì hiện tại thường, dấu hiệu: everyday)

66. didn't steal ( thì quá khứ đơn, dấu hiệu: last month)

67. is knocking (thì hiện tại tiếp diễn, dấu hiệu: listen! )

68. were ; were (thì quá khứ đơn, dấu hiệu: yesterday)

69. go (thì hiện tại thường, dấu hiệu: everyday)

70. bought (thì quá khứ đơn, dấu hiệu: in 2020)

71. bought (thì quá khứ đơn, dấu hiệu: in 2000)

72. will repair (thì tương lai đơn, dấu hiệu: tomorrow)

73. forgive ; will go ( Câu điều kiện. cấu trúc: If +S1+V(s/es) ..., S2 + will + V...)

74. is coming (thì hiện tại tiếp diễn, dấu hiệu: look! )

75. was (thì quá khứ đơn, dấu hiệu: 3 years ago)

76. are ; will look ( Câu điều kiện. cấu trúc: If +S1+V(s/es) ..., S2 + will + V...)

Câu hỏi trong lớp Xem thêm