2. I am really busy now. I don’t have ............for breakfast. (time)
1 câu trả lời
I am really busy now. I don’t have ............for breakfast. (time)
$→$ $time .$
$→$ Nguyên mẫu vì có $have$ thuộc số nhiều nên giữu nguyên $time$.
$→$ I am really busy now. I don’t have time for breakfast.
$→$ Dịch: Tôi thực sự rất bận. Tôi không có thời gian để ăn sáng.
$#OMG$
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm