1.Tìm từ trái nghĩa với từ: xây dựng,bảo vệ,hiền lành,đoàn kết,dũng cảm,chăm chỉ 2.Tìm 3 từ láy: a,có phụ âm đầu l: lặng lẽ,.......... b,có phụ âm đầu n: non nớt,........... c,có chứa tiếng en: then thẹn,........... d,có chứa tiếng eng: lẻng xẻng,............
2 câu trả lời
⇒
Bài 1 :
Xây dựng : phá huỷ
Bảo vệ : phá hoại
Hiền lành : hung dữ
Đoàn kết : chia rẽ
Dũng cảm : hèn nhát
Chăm chỉ : lười biếng
Bài 2 :
a) Long lanh , lấp lánh, lênh láng
b) nô nức , nôn nao, nức nở
c) nghèn nghẹn, bẽn lẽn, thèn thẹn
d) leng keng , lẻng xẻng, léng phéng
Bạn kham khảo nhé!!!
1 / Tìm từ trái nghĩa với từ:
Xây dựng: Đập phá
Bảo vệ: Đập phá
Hiền lành: Ác ôn
Đoàn kết: Chia rẽ
Dũng cảm: Hèn nhát
Chăm chỉ: Lười biếng
2 / Tìm 3 từ láy:
a / -Lấm láp, long lanh, lóng lánh
b / -nôn nao, nô nức, nước non
c / -men men,len xen, then thẻn
d / -leng kheng, néng théng, lẻng thẻng
CHÚC BẠN HỌC TỐT^^^