2 câu trả lời
- ambitious (adj): có tham vọng; đầy tham vọng
- atomic (adj): (thuộc) nguyên tử
atomic weight (n): trọng lượng nguyên tử
- awar(v): trao giải thưởng
- brilliant (adj): rất thông minh; sáng dạ
- degree (n): văn bằng (do trường ĐH cấp)
- determine (v): xác định
- ease (v): xoa dịu đi
- founding (n): sự thành lập
- from now /then/ that day on: từ nay trở đi; từ đó trở đi
- general (adj): chung; không chuyên sâu
general education (n): giáo dục phổ thông
- harbour (v): ấp ủ; nuôi dưỡng
Ex: She harboureher hope of being a teacher.
- hard-working (adj): chăm chỉ; cần cù
- humane (adj): nhân văn; nhân đạo
- humanitarian (adj): nhân đạo
- human suffering (n): nỗi đau nhân loại
- intelligent (adj): thông minh
- live on: sống; tiếp tục tồn tại
- mature (adj): trưởng thành; chính chắn
- in spite of = despite (prep): mặc dù
- institute (n): học viện
- interrupt (v): gián đoạn
- joy (n): niềm vui
- obtain (v): đạt được
- position (n): vị trí
- PhD: bằng tiến sĩ
- private (adj): riêng tư; cá nhân
- professor (n): giáo sư
- radium (n) (U): Rađi, nguyên tố kim loại phóng xạ
- receive (v): nhận
- realize (v): thực hiện/đạt được mong muốn
realize a goal/dream/ambition: thực hiện/ đạt được mục đích/ ước mơ/ tham vọng.
- research (v): nghiên cứu
- scientific (adj): (thuộc) khoa học; có tính khoa học
- scientist (n) (C): nhà khoa học
- specializations (n) [C/U]: chuyên ngành; chuyên môn
- suffering (n) [C/U]: sự đau đớn; nỗi khổ đau
Ex: There is too much suffering in the world.
(Có quá nhiều đau khổ trên cõi đời này)
- take up: đảm nhiệm; gánh vác
- tutor (n) (C): gia sư
- with flying colours: một cách vẻ vang; một cách xuất sắc
- strong-wille(adj): có ý chí
- tragic (adj): bi thảm; thảm thương
- training(n) ['treiniη]: đào tạo
- general education: ['dʒenərəl ,edju:'kei∫n]: giáo dục phổ thông
- strong-willed(a) ['strɔη'wild]: ý chí mạnh mẽ
- ambitious(a) [æm'bi∫əs] khát vọng lớn
- intelligent(a) [in'telidʒənt]:thông minh
- brilliant(a): ['briljənt]: sáng láng
- humane(a) [hju:'mein]: nhân đạo
- mature(a) [mə'tjuə]: chín chắn, trưởng thành
- harbour(v)['hɑ:bə]:nuôi dưỡng(trong tâm trí)
- background(n) ['bækgraund]: bối cảnh
- career(n) [kə'riə] :sự nghiệp
- abroad(adv) [ə'brɔ:d]: nước ngòai
- appearance(n) [ə'piərəns]: vẻ bên ngòai
- private tutor(n) ['praivit 'tju:tə] :gia sư
- interrupt(v) [,intə'rʌpt]: gián đọan
- primary school: trường tiểu học(từ lớp 1-5)
- realise(v) ['riəlaiz]: thực hiện
- secondary school(n): Trường trung học(từ lớp6-12)
- schoolwork(n): công việc ở trường
- a degree [di'gri:] in Physics: bằng cử nhân ngành vật Lý
- favorite(a) ['feivərit]: ưa thích
- with flying['flaiiη] colours: xuất sắc,hạng ưu
- foreign ['fɔrin] language: môn ngọai ngữ
- srchitecture(n) ['ɑ:kitekt∫ə]: kiến trúc
- from then on: từ đó trở đi
- a PhD [,pi: eit∫ 'di:] : bằng tiến sĩ
- tragic(a) ['trædʒik]: bi thảm
- take(v) [teik] up: tiếp nhận
- office worker(n)['ɔfis 'wə:k]nhân viên văn phòng
- obtain(v): [əb'tein] giành được, nhận
- professor(n): [prə'fesə] giáo sư
- education(n): [,edju:'kei∫n] sự giáo dục
- to be awarded [ə,wɔ:'did]: được trao giải
- determine(v) [di'tə:min]: xác định
- experience(n) [iks'piəriəns]: điều đã trải qua
- ease(v) [i:z]: giảm nhẹ, vơi bớt
- founding(n) ['faundliη]: sự thành lập
- humanitarian(a) [hju:,mæni'teəriən]: nhân đạo
- C.V(n): bản sơ yếu lí lịch
- attend(v) [ə'tend]: tham dự, có mặt
- previous(a) ['pri:viəs]: trước đây
- tourist guide(n): hướng dẫn viên du lịch
- telephonist(n) [ti'lefənist]: ng ười trực điện thoại
- cue(n) [kju:]: gợi ý
- travel agency(n) ['trævl'eidʒənsi]: văn phòng du lịch
- unemployed (a) [,ʌnim'plɔid] thất nghiệp