15 từ vựng phần reading unit 3

2 câu trả lời

- ambitious (adj): có tham vọng; đầy tham vọng

- atomic (adj): (thuộc) nguyên tử

atomic weight (n): trọng lượng nguyên tử

- awar(v): trao giải thưởng

- brilliant (adj): rất thông minh; sáng dạ

- degree (n): văn bằng (do trường ĐH cấp)

- determine (v): xác định

- ease (v): xoa dịu đi

- founding (n): sự thành lập

- from now /then/ that day on: từ nay trở đi; từ đó trở đi

- general (adj): chung; không chuyên sâu

general education (n): giáo dục phổ thông

- harbour (v): ấp ủ; nuôi dưỡng

Ex: She harboureher hope of being a teacher.

- hard-working (adj): chăm chỉ; cần cù

- humane (adj): nhân văn; nhân đạo

- humanitarian (adj): nhân đạo

- human suffering (n): nỗi đau nhân loại

- intelligent (adj): thông minh

- live on: sống; tiếp tục tồn tại

- mature (adj): trưởng thành; chính chắn

- in spite of = despite (prep): mặc dù

- institute (n): học viện

- interrupt (v): gián đoạn

- joy (n): niềm vui

- obtain (v): đạt được

- position (n): vị trí

- PhD: bằng tiến sĩ

- private (adj): riêng tư; cá nhân

- professor (n): giáo sư

- radium (n) (U): Rađi, nguyên tố kim loại phóng xạ

- receive (v): nhận

- realize (v): thực hiện/đạt được mong muốn

realize a goal/dream/ambition: thực hiện/ đạt được mục đích/ ước mơ/ tham vọng.

- research (v): nghiên cứu

- scientific (adj): (thuộc) khoa học; có tính khoa học

- scientist (n) (C): nhà khoa học

- specializations (n) [C/U]: chuyên ngành; chuyên môn

- suffering (n) [C/U]: sự đau đớn; nỗi khổ đau

Ex: There is too much suffering in the world.

(Có quá nhiều đau khổ trên cõi đời này)

- take up: đảm nhiệm; gánh vác

- tutor (n) (C): gia sư

- with flying colours: một cách vẻ vang; một cách xuất sắc

- strong-wille(adj): có ý chí

- tragic (adj): bi thảm; thảm thương

- training(n) ['treiniη]: đào tạo

- general education: ['dʒenərəl ,edju:'kei∫n]: giáo dục phổ thông

- strong-willed(a) ['strɔη'wild]: ý chí mạnh mẽ

- ambitious(a) [æm'bi∫əs] khát vọng lớn

- intelligent(a) [in'telidʒənt]:thông minh

- brilliant(a): ['briljənt]: sáng láng

- humane(a) [hju:'mein]: nhân đạo

- mature(a) [mə'tjuə]: chín chắn, trưởng thành

- harbour(v)['hɑ:bə]:nuôi dưỡng(trong tâm trí)

- background(n) ['bækgraund]: bối cảnh

- career(n) [kə'riə] :sự nghiệp

- abroad(adv) [ə'brɔ:d]: nước ngòai

- appearance(n) [ə'piərəns]: vẻ bên ngòai

- private tutor(n) ['praivit 'tju:tə] :gia sư

- interrupt(v) [,intə'rʌpt]: gián đọan

- primary school: trường tiểu học(từ lớp 1-5)

- realise(v) ['riəlaiz]: thực hiện

- secondary school(n): Trường trung học(từ lớp6-12)

- schoolwork(n): công việc ở trường

- a degree [di'gri:] in Physics: bằng cử nhân ngành vật Lý

- favorite(a) ['feivərit]: ưa thích

- with flying['flaiiη] colours: xuất sắc,hạng ưu

- foreign ['fɔrin] language: môn ngọai ngữ

- srchitecture(n) ['ɑ:kitekt∫ə]: kiến trúc

- from then on: từ đó trở đi

- a PhD [,pi: eit∫ 'di:] : bằng tiến sĩ

- tragic(a) ['trædʒik]: bi thảm

- take(v) [teik] up: tiếp nhận

- office worker(n)['ɔfis 'wə:k]nhân viên văn phòng

- obtain(v): [əb'tein] giành được, nhận

- professor(n): [prə'fesə] giáo sư

- education(n): [,edju:'kei∫n] sự giáo dục

- to be awarded [ə,wɔ:'did]: được trao giải

- determine(v) [di'tə:min]: xác định

- experience(n) [iks'piəriəns]: điều đã trải qua

- ease(v) [i:z]: giảm nhẹ, vơi bớt

- founding(n) ['faundliη]: sự thành lập

- humanitarian(a) [hju:,mæni'teəriən]: nhân đạo

- C.V(n): bản sơ yếu lí lịch

- attend(v) [ə'tend]: tham dự, có mặt

- previous(a) ['pri:viəs]: trước đây

- tourist guide(n): hướng dẫn viên du lịch

- telephonist(n) [ti'lefənist]: ng ười trực điện thoại

- cue(n) [kju:]: gợi ý

- travel agency(n) ['trævl'eidʒənsi]: văn phòng du lịch

- unemployed (a) [,ʌnim'plɔid] thất nghiệp

Câu hỏi trong lớp Xem thêm