14.Arethereanyotheractivitiesyouenjoy _______. A.do B.does C.doing D.todo

2 câu trả lời

Are there any other activities you enjoy _______?

A.do

B.does

C.doing

D.to do

`->` Chọn C

`->` Are there any other activities you enjoy doing?

Dịch: Có bất kỳ hoạt động nào khác mà bạn thích làm không?

`->` Từ chỉ sở thích (like, enjoy...) +V-ing

`#Hien`

.Are there any other activities you enjoy _______.

A.do

B.does

C.doing

D.todo

Ta có cấu trúc :

enjoy/like/hate/... `+` V-ing