13. She came late, but _____ her friends still waited for her. * 1 điểm A. luckily B. unluckily C. magically D. lucky

2 câu trả lời

13. She came late, but _____ her friends still waited for her. 

A. luckily

B. unluckily

C. magically

D. lucky

-> She came late, but luckily her friends still waited for her.

Dịch nghĩa:  Cô đến muộn, nhưng may mắn là bạn bè vẫn đợi cô.

-> Trạng từ cách thức được hình thành bằng cách thêm đuôi “ly” đằng sau tính từ. Ví dụ: Exclusive – Exclusively; Recent – Recently; Beautiful – Beautifully,… Cách dùng: Diễn tả cách thức hành động xảy ra như thế nào.

CHÚC BẠN HỌC TỐT

13. She came late, but _____ her friends still waited for her. 

A. luckily

B. unluckily

C. magically

D. lucky

Giải thích: Trạng từ cách thức được hình thành bằng cách thêm đuôi “lyđằng sau tính từ nhằm diễn tả cách thức hành động xảy ra như thế nào.

Tạm dịch: Cô đến muộn, nhưng may mắn là bạn bè vẫn đợi cô.

Xin ctlhn. Chúc bạn học tốt!!!