11. my sister always (sing) very well 12. his friends never (dance) 13. Their grand parents sometime ( swim )? 14. I ( not do) homework now 15. You ( skate) at the moment? 16. YOUr brother (play) chess in the evening 17.she usually (visit) her grandma 18. he (not write) letters to his friends at present 19. they (skateboard) on thursday morning 20. they ( not listen) to music at the moment 21. It ( drink) milk now 22. rosy seldom ( wash) the dishes đề bài chia các động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn

1 câu trả lời

`11` sings

`->` HTĐ - always

`12` dance

`->` HTĐ - never

`13` Do ...... swim?

`->` HTĐ - sometime

`14` am not doing

`->` HTTD - now

`15` Are ..... skating?

`->` HTTD - at the moment

`16` plays

`->` HTĐ - thói quen, sự việc lặp đi lặp lại

`17` visits

`->` HTĐ - usually

`18` isn't writing

`->` HTTD - at present

`19` skateboard

`->` HTĐ - on Thursday morning

`20` aren't listening 

`->` HTTD - at the moment 

`21` is drinking

`->` HTTD - now

`22` washes

`->` HTĐ - seldom

`-------------`

`->` HTĐ : Hiện tại đơn

`-` tobe 

`(+)` S + is/am/are + .......

`(-)` S + is/am/are + not + .....

`(?)` Is/Am/Are + S + .......?

`-` V thường

`(+)` S + V(s/es)

`(-)` S + don't/doesn't + V

`(?)` Do/Does + S + V ?

`+` She, he, it và N số ít - V + s/es

`+` I, you, we, they và N số nhiều - V_bare

`->` HTTD : Hiện tại tiếp diễn

`(+)` S + is/am/are + Ving

`(-)` S + is/am/are + not + Ving

`(?)` Is/Am/Are + S + Ving?

`+` She, he, it và N số ít - is

`+` I - am

`+` You, we, they và N số nhiều - are

$@H$

Câu hỏi trong lớp Xem thêm