2 câu trả lời
1, address: địa chỉ
2, hometown : quê
3, street : phố
4, busy : bận rộn
5, quiet : yên bình
6, crowed : đông đúc
7, flat : căn hộ
8, countryside: vùng quê
9, island: đảo
10, holiday: kì nghỉ
sick : ốm
go to the dentist : đi khám nha sĩ
fever : sốt
bite : cắn
break : gãy
avoid : tránh xa
fire : lửa
call for help : nhờ giúp đỡ
knife : con dao
match : que diêm
#nocopy
Học tốt!
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm