10 Từ vựng tiếng anh ko mạng

2 câu trả lời

1, address: địa  chỉ

2, hometown : quê

3, street : phố

4, busy : bận rộn

5, quiet : yên bình

6, crowed : đông đúc

7, flat : căn hộ

8, countryside: vùng quê

9, island: đảo

10, holiday: kì nghỉ

sick : ốm

go to the dentist : đi khám nha sĩ

fever : sốt

bite : cắn 

break : gãy

avoid : tránh xa

fire : lửa

call for help : nhờ giúp đỡ

knife : con dao

match : que diêm

#nocopy

Học tốt!

Câu hỏi trong lớp Xem thêm