10 từ tiếng anh lớp 5

2 câu trả lời

sick : ốm

go to the dentist : đi khám nha sĩ

fever : sốt

bite : cắn 

break : gãy

avoid : tránh xa

fire : lửa

call for help : nhờ giúp đỡ

knife : con dao

match : que diêm

#nocopy

Học tốt!

- Cabbage : Bắp cải

- Comic book : truyện tranh

- Ghost : Con ma

- Knife : Con dao

- Bike : Xe đạp

- Get a burn : Bị bỏng

- Exciting : Thú vị

- Countryside : Nông thôn

- Book shop : Cửa hàng sách

- Bakery : Tiệm bánh

$\text{#Annihilators}$

Câu hỏi trong lớp Xem thêm