10 từ tiếng anh lớp 5

2 câu trả lời

sick : ốm

go to the dentist : đi khám nha sĩ

fever : sốt

bite : cắn 

break : gãy

avoid : tránh xa

fire : lửa

call for help : nhờ giúp đỡ

knife : con dao

match : que diêm

Học  tốt!

#nocopy

Mik cho bạn 10 từ sau :

festival : lễ hội, liên hoan

Sports Day : ngày Thể thao

Teachers' Day : ngày Nhà giáo

Independence Day : ngày Độc lập

Children's Day " ngày Thiếu nhi

contest " cuộc thi

music festival : liên hoan âm nhạc

gym : phòng tập thể dục

sport ground : sân chơi thể thao

play against : đấu với (đội nào đó) kế

Câu hỏi trong lớp Xem thêm