1. She’s looking…....................the keys. 2. We are having….................break​​​ 3. Linda and Mai….................playing volleyball 4. We are having a….......................of fun here.​​ 5. He’s …..........................exercises in the classroom.

2 câu trả lời

She is finding the keys.

2. Chúng tôi đang có ………… .break Ở

3. Linda và Mai ………… .. chơi bóng chuyền

4. Chúng tôi đang có một ………… .có niềm vui ở đây.

5. He’s …………………… .exercises in the class.

mình chỉ dịch giúp bạn được thôi 

11 - for

12 - a

13 - doing

14 - are

15 - lot

Câu hỏi trong lớp Xem thêm