1. She _________________ cartoons every day. watches watch is watching are watching 2. ________ your homework now? Is you doing Are you doing Do you do Do you doing 3. My friends________________________ right now. are studying is studying study studies 4. My dad makes dinner every evening. He _______________ lunch. don't make does make make doesn't make 5. Look! It _____________ outside. is raining rains rained raining
2 câu trả lời
` 1 ` : watches
` -` Ta chia thì hiện tại đơn
` ( + ) ` : S + Vs/es
` - ` Dấu hiệu nhận biết : everyday
` - ` She là chủ ngữ ngôi thứ ` 3 ` số ít nên watch ` -> ` watches
` 2 `: Are you doing
` -` Ta chia thì hiện tại tiếp diễn :
` ( ? ) ` : Is / Am / Are + S + V-ing ?
` - ` Dấu hiệu nhận biết : Now
` 3 ` : are studying
` - ` Ta chia thì hiện tại tiếp diễn
` ( + ) ` : S + be + V-ing
`- ` Dấu hiệu nhận biết : right now
` - ` Friends là danh từ số nhiều đếm được nên dùng be là are
` 4 ` : doesn't make
` - ` Ta chia thì hiện tại đơn :
` ( - ) ` : S + don't / doesn't + V nguyên mẫu
` -` My dad là chủ ngữ ngôi thứ ` 3 ` số ít nên dùng trợ động từ doesn't
` 5 ` is raining
` - ` Ta chia thì hiện tại tiếp diễn
` ( + ) ` : S + be + V-ing
`- ` Dấu hiệu nhận biết : look !
`1.` watches
`-` Every day: dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại đơn
`-` Chủ ngữ: she
`-` Câu khẳng định
`->` `(+)` S+Vs/Ves+O+...
`=>` watches
`2.` Are you doing
`-` Now: Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại tiếp diễn
`-` Chủ ngữ: you
`-` Câu nghi vấn
`->` `(?)` Are+S+V_ing+O+...?
`3.` are studying
`-` Right now: Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại tiếp diễn
`-` Chủ ngữ: My friends (số nhiều)
`-` Câu khẳng định
`->` `(+)` S+are+V_ing+O+...
`4.` doesn't make
`-` Sự thật chân lí
`->` Chia thì Hiện tại đơn
`-` Chủ ngữ: he
`-` Câu phủ định
`->` `(-)` S+doesn't+V(nguyên mẫu)+O+...
`5.` is raining
`-` Look!: Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại tiếp diễn
`-` Chủ ngữ : it
`-` Câu khẳng định
`->` `(+)` S+is+V_ing+O+...