1. Just/have/they/new/a/car/bought 2. Used/live/we/a/small/to/house/in 3. Me/can/help/you/this/bag/carry ? - Ok 4. Has/long/his daughter/black/hair

1 câu trả lời

1. They have just bought a new car.

(Họ vừa mới mua một chiếc ô tô mới.)

Thì hiện tại hoàn thành:

Cấu trúc chung:

S + have/has + P2 + O

Nếu có các từ như: just, already thì đặt giữa từ have/has và quá khứ phân từ

2. We used to live in a small house.

(Chúng tôi đã từng sống trong một ngôi nhà nhỏ.)

Cấu trúc: used to do sth: đã từng làm gì

Diễn tả một thói quen thường xuyên trong quá khứ và không còn tiếp tục ở hiện tại.

3. Can you help me carry this bag?

(Bạn có thể giúp tôi mang cái túi này?)

- Ok

4. His daughter has long black hair.

(Con gái của anh ấy có mái tóc dài màu đen.)

Tính từ chỉ trạng thái + tính từ chỉ màu sắc + danh từ = cụm danh từ