1. It ( start)…………………………..raining an hour ago. 2. I (know)………………………….Lan for some months. 3. When………………………..Nam and Hoa first (meet)…………………………..? 4. We (not see)…………………………………Nga since Sunday. 5. Lan (be)…………………………………………in the USA for 2 years. 6. I (go)……………………………………to bed at 11 o’clock last night. 7. They (move)……………………………….to London in 2003 8. They (live)……………………… in Ho Chi Minh City since January. 9. That’s a very old bike. He ( have)…………………………………it for a long time 10. I (buy)………………………………….the motorbike 5 years ago. 11. Peter (be)…………………………………..ill for a week. giúp với ạ
2 câu trả lời
` 1 `: started
` -` Ta chia thì quá khứ đơn : S + V-ed / V2
` -` Dấu hiệu nhận biết : an hour ago
` 2 `: have known
` - ` Ta chia thì hiện tại hoàn thành + for : S + have / has + ` V3 `+ for + 1 khoảng thời gian
` - ` Dấu hiệu nhận biết : for some months
` 3 `: did - meet
` - ` Ta chia thì quá khứ đơn nghi vấn
` ( ? ) ` : Did + S + V ngueyen mẫu ?
` 4 ` : haven't seen
` - ` Ta chia thì hiện tại hoàn thành + since :
` a) ` S + have / has + ` V3 `+ since + 1 mốc thời gian
` b) ` S + have / has + ` V3 `+ since + S + V-ed / V2
` -` Dấu hiệu nhận biết : since sunday
` 5 ` : has been
` - ` Ta chia thì hiện tại hoàn thành + for : S + have / has + ` V3 `+ for + 1 khoảng thời gian
` - ` Dấu hiệu nhận biết : for 2 years
` 6 ` : was going
` -` Ta chia thì quá khứ đơn : S + was / were + V-ing
` -` Dấu hiệu nhận biết : at 11 o’clock last night.
` -` At 11 o’clock last night là 1 mốc thời gian được xác định rõ ràng trong quá khứ nên chia thì quá khứ tiếp diễn
` 7 `: moved
` -` Ta chia thì quá khứ đơn : S + V-ed / V2
` -` Dấu hiệu nhận biết : in 2003
` 8 `: have lived
` - ` Ta chia thì hiện tại hoàn thành + since :
` a) ` S + have / has + ` V3 `+ since + 1 mốc thời gian
` b) ` S + have / has + ` V3 `+ since + S + V-ed / V2
` -` Dấu hiệu nhận biết : since January.
` 9 ` : has had
` - ` Ta chia thì hiện tại hoàn thành + for : S + have / has + ` V3 `+ for + 1 khoảng thời gian
` - ` Dấu hiệu nhận biết : for a long time
` 10 `: bought
` -` Ta chia thì quá khứ đơn : S + V-ed / V2
` -` Dấu hiệu nhận biết : 5 years ago
` 11 `: has been
` - ` Ta chia thì hiện tại hoàn thành + for : S + have / has + ` V3 `+ for + 1 khoảng thời gian
` - ` Dấu hiệu nhận biết : for a week
`1` started
`->` `QKĐ` - an hour ago
`2` have known
`->``HTHT` - for some months
`3` did ........ meet ?
`->` `QKĐ` - sự việc đã xảy ra và kết thúc ở quá khứ
`4` haven't seen
`->` `HTHT` - since Sunday
`5` has been
`->` `HTHT` - for 2 years
`6` was going
`->` `QKTD` - at 11 o'clock last night
`(+)` S + was/were + Ving
`7` moved
`->` `QKĐ` - in 2003
`8` have lived
`->` `HTHT` - since January
`9` has had
`->` `HTHT` - for a long time
`10` bought
`->` `QKĐ` - 5 years ago
`11` has been
`->` `HTHT` - for a week
`--------------------`
`-` `QKĐ` : Quá khứ đơn
`(+)` S + Ved/V2
`(-)` S + didn't + V
`(?)` Did + S + V?
`-` `HTHT` : Hiện tại hoàn thành
`(+)` S + have/has + PII
`(-)` S + have/has + not + PII
`(?)` Have/Has + S + PII?
$@H$