1. he is late again. he always____(come) to class late 2. she__(take) the exam tomorrow 3. Look! It (get) dark. Hurry up! It (rain) in a few minutes 4. Please don't make so much noise. I ___ (work) 5. Sarah ___ (work) this week? - No, she is on vacation. 6. The population of the world___ (rise) very fast 7. I ( work ) on the project of reconstructing city at the present

2 câu trả lời

`1` comes

`->` Hiện tại đơn - always

`(+)` S + Vs/es

`2` will take

`->` Tương lai đơn - tomorrow

`(+)` S + will + V

`3` is getting/ is going to rain

`->` Vế 1 : Hiện tại tiếp diễn - Look : S + is/am/are + Ving

`->` Vế 2 : Tương lai gần - sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần  : S + is/am/are + going to V

`4` am working

`->` Hiện tại tiếp diễn - Sự việc xảy ra tại thời điểm nói

`(+)` S + is/am/are + Ving

`5` Is ..... working?

`->` Hiện tại tiếp diễn 

`(?)` Is/Am/Are + S + Ving ?

`6` is rising

`->` Hiện tại tiếp diễn

`(+)` S + is/am/are + Ving

`7` am working

`->` Hiện tại tiếp diễn - at present

`(+)` S + is/am/are + Ving

$@H$

`1.` comes (HTĐ - always. form:  S + Vs/es + ..)

`2.` will take (TLĐ - tomorrow. form: S + will+ V-inf + ...)

`3.` is getting - is raining ( HTTD - look là DHNB, form: S + am/is/are + V-ing)

`4.` am working (HTTD - S + am/is/are + V-ing)

`5.` Is - working ((HTTD - S + am/is/are + V-ing)

`6.` is rising (HTTD - S + am/is/are + V-ing)

`7.` am working ( HTTD - at the present là DHNB, form: S + am/is/are + V-ing)