1-Điền vào các chỗ trống trong yêu cầu 1 của bài ôn tập i:= 1 ;While i…(1)….n do Begin If n …(2)….i = 0 then writeln(…(3)……); …(4)…… End ; Chỗ trống (1) A.> B.< C.= D.<= 2-Chỗ trống (2) A.= B.mod C.div D./ 3-Chỗ trống (3) A.n B.i C.i+1 D.n/i 4-Chỗ trống (4) A.Không cần lệnh nào B.i:= 2; C.i:= i + 1 ; D.i= i + 1 ; 5-Điền vào chỗ trống trong yêu cầu 2 của bài ôn tập For i := 1 to …(a)…. Do Begin Writeln(n , ‘ x ‘, …(b)…. ,’ = ‘ , …(c)………); End ; Chỗ trồng (a) A.n B.10 C.5 D.2 6-Chỗ trống (b) A.n B.10 C.i D.2 7-Chỗ trống (c) A.i x n B.n C.i *n D.i 8-Đoạn lệnh sau For i:=2 to 10 do begin write(i + 1); end; sẽ cho kết quả là A.12345678910 B.2345678910 C.34567891011 D.4567891011 9-Để viết ra các số lẻ từ 3 đến 10, phải điền vào các chỗ trống trong đoạn lệnh sau thế nào cho đúng. For i:=....(1)........to .(2).....do begin if i mod .(3)...= ..(4)....then writeln(..(5)....;end; Chỗ trống (1) A.1 B.2 C.3 D.4 10-Chỗ trống (2) A.10 B.11 C.12 D.9 11-Chỗ trống (3) A.2 B.3 C.10 D.4 12-Chỗ trống (4) A.1 B.2 C.0 D.3 13-Chỗ trống (5) A.1 B.10 C.N D.i 14-Kết quả đoạn lệnh sau cho ra kết quả nào đúng. i:= 3; n:= 10 ;While i < n do begin write(i +n); i:= i + 2; end; A.viết ra các số 3 4 5 6 7 8 9 10 B.viết ra các số 13 15 17 19 C.viết ra các số 2 4 6 8 10 D.Không viết ra số nào hết 15-Để tính tổng S các số nguyên từ 4 đến 10. Hãy điền vào các chỗ trống trong đoạn lênh sau cho đúng. S= 0; For i:=...(1).. to 10 do begin S= .....(2)...+ ...(3)...; end; Chỗ trống (1) A.10 B.2 C.4 D.11 16- Chỗ trống (2) A.i B.n C.s D.10 17- Chỗ trống (3) A.s B.i C.10 D.1 18-Để tính tổng S các số nguyên từ 4 đến 10. Hãy điền vào các chỗ trống trong đoạn lênh sau cho đúng. i= ...(1)..; S:= 0 ;while i <...(2).. do begin S= S+ ...(3)...; i:= i + 1 ;end; Chỗ trống (1) A.1 B.10 C.2 D.4 19- Chỗ trống (2) A.10 B.11 C.12 D.S 20- Chỗ trống (3) A.1 B.i C.n D.S

2 câu trả lời

1,a                2,b                      3,a                   4,b               5,a 

6,b                7,d                      8c,                  9,c                10,b

11,c              12,a                    13,d                14,d              15,a

16,a              17,d                    18,b                19,a              20,c

1.A        

2.B

3.A

4.B

5.A

6.B

7.D

8.D

9.C

10.B

11.C

12.A

13.C

14.D

15.A

16.A

17.D

18.C

19.A

20.C