`1` câu thui ạ 10. —You haven't got a light,.................? —Sorry, I don't smoke. * 1 điểm a) haven't you b) have you c) do you d) don't you

2 câu trả lời

`10.` `-` You haven't got a light,.................?

`-` Sorry, I don't smoke. 

a) haven't you b) have you c) do you d) don't you

`=>` Ở trước là phủ định thì phía sau là khẳng định

`=` Cấu trúc của câu: S + have/has not  + V + O, have/has + S?

`=>` you là chủ từ số nhiều `->` Dùng have

You haven't got a light, have you?

—Sorry, I don't smoke.

Đáp án: $b)$

Giải thích:

`->`  trước là phủ định thì sau là khẳng định và ngược lại.     

`->` CT: S+have/has not+V+O, have/has+S?