1. A. knight B. oblige C. minority D. satisfied 2. A. practice B. tractor C. cracker D. bracelet 3. A. minority B. spirit C. tradition D. religion 4. A. strike B. diversity C. sprite D. spring 5. A. basic B. minority C. curious D. complicated 6. A. paddy B. ancestor C. basic D. gather 7. A. brave B. blame C. black D. basic 8. A. ride B. ridden C. excite D. hike 9. A. prize B. divide C. like D. think 10. A. ethnic B. design C. advice D. unlike
1 câu trả lời
1. A. knight B. oblige C. minority D. satisfied (satisfied có "i" là /ai/, các từ còn lại "i" là /ī/)
2. A. practice B. tractor C. cracker D. bracelet (bracelet có "a" là /ei/, các từ còn lại "a" là /æ/)
3. A. minority B. spirit C. tradition D. religion (minority có "i" đầu tiên là /ai/, các từ còn lại là /i/)
4. A. strike B. diversity C. sprite D. spring (spring có "i" là /ai/, các từ còn lại là /ī/)
5. A. basic B. minority C. curious D. complicated (minority có "i" là /ai/, các từ còn lại là /i/)
6. A. paddy B. ancestor C. basic D. gather (basic có "a" là /ei/, các từ còn lại "a" là /æ/)
7. A. brave B. blame C. black D. basic (black có "a" là /æ/, các từ còn lại "a" là /ei/)
8. A. ride B. ridden C. excite D. hike (ridden có "i" là /ai/, các từ còn lại "i" là /ī/)
9. A. prize B. divide C. like D. think (think có "i" là /i/, các từ còn lại "i" là /ai/)
10. A. ethnic B. design C. advice D. unlike (ethnic có "i" là /i/, các từ còn lại "i" là /ai/)