1. A. cow B. know C. coach D. blow 2. A. round B. found C. allow D. slow 3. A. villager B. longer C. orange D. technology 4. A. crops B. hopes C. lives D. cats 5. A. study B. beauty C. nearby D. story II. Choose the word that has a stress pattern different from that of the rest. 6. A. television B. introduction C. entertainment D. education 7. A. village B. college C. shortage D. produce 8. A. educate B. product C. technology D. manage 9. A. resurface B. knowledge C. technical D. export 10. A. result B. bumper C. knowledge D. manage
2 câu trả lời
`1,A` (phát âm là /au/, còn lại là /əʊ/)
`2,C` (phát âm là /au/, còn lại là /əʊ/)
`3,B` (phát âm là /g/, còn lại là /dʒ/)
`4,C` (phát âm là /z/, còn lại là /s/)
`5,C` (phát âm là /ai/, còn lại là /i/)
`II,`
`6,A` (nhấn âm `1`, còn lại là `3`)
`7,D` (nhấn âm `2`, còn lại là `1`)
`8,C` (nhấn âm `2`, còn lại là `1`)
`9,A` (nhấn âm `2`, còn lại là `1`)
`10,A` (nhấn âm `2`, còn lại là `1`)
Đáp án:
`1.` A. cow
`-` phát âm /au/ còn lại âm /ou/
`2.` D. slow
`-` phát âm /ou/ còn lại âm /au/
`3.` B. longer
`-` phát âm /g/ còn lại âm /dʒ/
`4.` C. lives
`-` phát âm /z/ còn lại âm /s/
`5.` C. nearby
`-` phát âm /ai/ còn lại âm /i/
`6.` A. television (nhấn âm 1 còn lại âm 3)
`7.` D. produce (nhấn âm 2 còn lại âm 1)
`8.` C. technology (nhấn âm 2 còn lại âm 1)
`9.` A. resurface (nhấn âm 2 còn lại âm 1)
`10.` A. result (nhấn âm 2 còn lại âm 1)