Từ vựng: Wild life (Phần 2)

Sách chân trời sáng tạo

Đổi lựa chọn

I. TỪ VỰNG VỀ MIÊU TẢ ĐỘNG VẬT

1. amazing /əˈmeɪzɪŋ/   

(adj) tuyệt vời

I make an amazing discovery today.

(Tôi thực hiện một khám phá tuyệt vời ngày hôm nay.)

2. beautiful /ˈbjuːtəfʊl/   

(adj) xinh, đẹp

What a beautiful baby!

(Quả là một đứa bé xinh xắn!)

3. big /bɪg/   

(adj) to, lớn

The lobster's claws are bigger than human hands.

(Càng của tôm hùm to hơn cả bàn tay của con người.)

4. colorful /ˈkʌləf(ə)l/   

(adj) đầy màu sắc

The male birds are more colorful than the females.

(Chim trống sặc sỡ hơn chim mái.)

5. fast /fɑːst/   

(adj) nhanh

He's just become the world's fastest runner.

(Anh ấy vừa trở thành người chạy nhanh nhất thế giới.)

6. friendly /ˈfrɛndli/   

(adj) thân thiện, dễ gần

She's a very warm and friendly person.

(Cô ấy là một người rất ấm áp và thân thiện.)

7. rare /reə(r)/   

(adj) hiếm

The marshes contain many rare species of plants.

(Các đầm lầy chứa nhiều loài thực vật quý hiếm.)

8. scary /ˈskeəri/   

(adj) đáng sợ

It was a pretty scary experience.

(Đó là một trải nghiệm khá đáng sợ.)

9. shy /ʃaɪ/   

(adj) rụt rè

Don't be shy—come and say hello.

(Đừng ngại - hãy đến và chào.)

10. strong /strɒŋ/   

(adj) mạnh, khỏe

He's strong enough to lift a car!

(Anh ấy đủ khỏe để nâng một chiếc xe hơi!)

11. slow /sləʊ/   

(adj) chậm

He is slow to respond.

(Anh ấy chậm trả lời.)

12. small /smɔːl/

(adj) nhỏ

Choose plants that will stay small.

(Chọn những cây nhỏ.)

13. ugly /ˈʌgli/ 

(adj) xấu

The room is full of heavy, ugly furniture.

(Căn phòng chứa đầy đồ đạc nặng nề, xấu xí.)

II. TỪ VỰNG VỀ BỘ PHẬN CƠ THỂ

1. ear /ɪə/    

(n) tai

2. eye /aɪ/     

(n) mắt

3. feather /ˈfɛðə/     

(n) lông (chim)

4. fur /fɜː/     

(n) lông (thú)

5. head /hɛd/     

(n) đầu

6. leg /lɛg/     

(n) chân

7. mouth /maʊθ/     

(n) miệng

8. tail /teɪl/     

(n) đuôi

9. claw /klɔː/    

(n) móng vuốt

10. wing /wɪŋ/   

(n) cánh