I. TỪ VỰNG VỀ MIÊU TẢ ĐỘNG VẬT
12. small /smɔːl/
(adj) nhỏ
Choose plants that will stay small.
(Chọn những cây nhỏ.)
II. TỪ VỰNG VỀ BỘ PHẬN CƠ THỂ
|
(n) tai
(n) mắt
(n) lông (chim)
(n) lông (thú)
(n) đầu
|
(n) chân
(n) miệng
(n) đuôi
(n) móng vuốt
(n) cánh
|










