Từ vựng: Wild life (Phần 1)

Sách chân trời sáng tạo

Đổi lựa chọn

I. TỪ VỰNG VỀ THẾ GIỚI ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

1. article /'a:tikl/   

(n) bài báo

- I read an interesting article by a well-known scientist.

(Tôi đọc một bài báo thú vị của một nhà khoa học nổi tiếng.)

- I'm doing an article about ways of preventing pollution.

(Tôi đang làm một bài báo về các cách ngăn ngừa ô nhiễm.)

2. extinct /ɪksˈtɪŋkt/   

(adj) tuyệt chủng

- The red squirrel is in danger of becoming extinct in England.

(Loài sóc đỏ có nguy cơ tuyệt chủng ở Anh.)

- There is concern that the giant panda will soon become extinct.

(Có lo ngại rằng loài gấu trúc khổng lồ sẽ sớm tuyệt chủng.)

3. close-up /'kləus ʌp/   

 (n): cận cảnh

- She took a stunning close-up of her village.

(Cô ấy đã chụp một bức ảnh cận cảnh tuyệt đẹp về ngôi làng của mình.)

- It is strange to see her own face in close-up on the screen.

(Thật kỳ lạ khi nhìn cận cảnh khuôn mặt của cô ấy trên màn hình.)

4. common /ˈkɒmən/   

(adj) phổ biến, chung chung

- Jackson is a common English name.

(Jackson là một tên tiếng Anh thông dụng.)

- Allergies to milk are quite common in childhood.

(Dị ứng với sữa khá phổ biến ở trẻ nhỏ.)

5. communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/   

(v) giao tiếp

- Dolphins use sound to communicate with each other.

(Cá heo sử dụng âm thanh để giao tiếp với nhau.)

- We usually communicate by letter.

(Chúng tôi thường liên lạc bằng thư từ.)

6. creature /ˈkriːʧə/    

(n)  sinh vật

- Dogs are more social creatures than cats.

(Chó là loài thân thiện hơn mèo)

- Woodland creatures such as foxes and owls are increasingly common in towns.

(Các sinh vật trong rừng như cáo và cú ngày càng phổ biến ở các thị trấn.)

7. danger /ˈdeɪndʒə(r)/   

(n) mối nguy hiểm

- Children's lives are in danger every time they cross this road.

(Tính mạng của trẻ em bị đe dọa mỗi khi đi qua đoạn đường này.)

- Doctors said she is now out of danger.

(Các bác sĩ cho biết hiện cô đã qua cơn nguy kịch.)

8. national park /ˌnæʃ.ən.əl ˈpɑːk/   

(n) công viên quốc gia

There are around 2,000 different species of flora and 450 species of faunas in Cuc Phuong National Park.

(Có khoảng 2.000 loài thực vật khác nhau và 450 loài động vật trong Vườn quốc gia Cúc Phương.)

9. pollution /pəˈluːʃn/   

(n) sự ô nhiễm

- There is a high risk of pollution from the landfill site.

(Nguy cơ ô nhiễm cao từ khu vực bãi rác.)

- Car exhaust is the main reason for the city's pollution.

(Khói ô tô là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm của thành phố.)

10. protect /prəˈtekt/   

(v) bảo vệ

- It's important to protect your skin from the harmful effects of the sun.

(Bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời là rất quan trọng.)

- Vitamin C may help protect against cancer.

(Vitamin C có thể giúp bảo vệ chống lại bệnh ung thư.)

11. situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/   

(n) tình hinh, hoàn cảnh

- There is no doubt that the current situation is very serious.

(Không nghi ngờ gì nữa, tình hình hiện tại là rất nghiêm trọng.)

- We are now in a difficult situation.

(Bây giờ chúng tôi đang ở trong một tình huống khó khăn.)

12. species /ˈspiːʃiːz/   

(n) loài

- The area is rich in different plant species.

(Khu vực này có nhiều loài thực vật khác nhau.)

- Nearly 850 species of birds are living in this forest.

(Gần 850 loài chim đang sinh sống trong khu rừng này.)

13. survive /səˈvaɪv/   

(v) sống sót

- Nobody can survive long without water.

(Không ai có thể tồn tại lâu nếu không có nước.)

- These plants cannot survive in very cold conditions.

(Những cây này không thể tồn tại trong điều kiện quá lạnh.)

14. weigh /weɪ/   

(v) cân năng

- She weighs between 55 and 60 kilograms.

(Cô nặng từ 55 đến 60 kg.)

- How much do you weigh?

(Bạn nặng bao nhiêu?)

15. wildlife /ˈwaɪld.laɪf/   

(n) động thực vật hoang dã

- The use of pesticides is killing off birds, fish and wildlife.

(Việc sử dụng thuốc trừ sâu đang giết chết các loài chim, cá và động vật hoang dã.)

- A new series of wildlife programmes has started on Monday evenings.

(Một loạt chương trình động vật hoang dã mới đã bắt đầu vào tối thứ Hai.)

II. TỪ VỰNG VỀ ĐỘNG VẬT

1. snake /sneɪk/     

(n) con rắn

2. ostrich /ˈɒstrɪtʃ/     

(n) con đà điểu

3. butterfly /ˈbʌtəflaɪ/   

(n) con bướm

4. frog /frɒɡ/     

(n) con ếch

5. bear /beə(r)/     

(n) con gấu

6. bat /bæt/     

(n) con dơi

7. eagle /ˈiːɡl/     

(n) con chim đại bàng

8. gorilla /ɡəˈrɪlə/     

(n) con khỉ đột

9. panda /ˈpændə/     

(n) con gấu trúc

10. whale /weɪl/     

(n) con cá voi

11. fish /fɪʃ/     

(n) cá

12. bird /bɜːd/   

(n) chim

 

13. mammal /ˈmæml/    

(n) động vật có vú

 

 

14. amphibian /æmˈfɪbiən/    

(n) đông vật lưỡng cư

 

 

15. reptile / ˈreptaɪl/    

(n) động vật bò sát