-
STARTER UNIT: FREE TIME
- Từ vựng: Free time
- Ngữ pháp: Đại từ chủ ngữ
- Ngữ pháp: Đại từ tân ngữ
- Ngữ pháp: Tính từ sở hữu
- Ngữ pháp: Đại từ sở hữu
- Ngữ pháp: Đại từ chỉ định
- Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí
- Ngữ pháp: Sở hữu cách
- Reading đọc hiểu: Free time
- Reading điền từ: Free time
- Listening: Free time
-
UNIT 1: TOWNS AND CITIES
- Từ vựng: Towns and cities
- Ngữ âm: /ə/
- Ngữ pháp: Mạo từ
- Ngữ pháp: So sánh hơn của tính từ
- Ngữ pháp: There is/ There are
-
UNIT 2: DAYS
- Từ vựng: Days
- Ngữ âm: Cách đọc đuôi s/es
- Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn
-
UNIT 3: WILD LIFE
- Từ vựng: Wild life (Phần 1)
- Từ vựng: Wild life (Phần 2)
- Ngữ pháp: So sánh nhất của tính từ
- Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "can"
- Ngữ pháp: Từ đề hỏi với "How"
- Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "might"
-
UNIT 4: LEARNING WORLD
- Từ vựng: Môn học ở trường
- Từ vựng: Trường học và đồ dùng học tập
- Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn
-
UNIT 5: FOOD AND HEALTH
- Từ vựng: Food and Health
- Ngữ âm: /ɪ/ & /iː/
- Ngữ pháp: Danh từ đếm được và không đếm được
- Ngữ pháp: Từ chỉ số lượng
- Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "Should"
- Ngữ pháp: Câu mệnh lệnh
-
UNIT 6: SPORTS
- Từ vựng: Sports
- Ngữ âm: Cách đọc đuôi -ed
- Ngữ pháp: Thì Quá khứ đơn với động từ tobe
-
UNIT 7: GROWING UP
- Từ vựng: Miêu tả ngoại hình
- Từ vựng: Miêu tả tính cách
- Ngữ âm: Nguyên âm đôi
- Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ thường
-
UNIT 8: GOING AWAY
- Từ vựng: Going away
- Ngữ âm: Trọng âm câu hỏi
- Ngữ pháp: Thì tương lai gần
- Ngữ pháp: Thì tương lai đơn
- Ngữ pháp: Câu điều kiện loại 1
Từ vựng: Trường học và đồ dùng học tập
Sách chân trời sáng tạo
126 lượt xem
126 lượt xem