Đóng
Quay lại
Hỏi đáp
Thi trắc nghiệm
Luyện Đề kiểm tra
Học lý thuyết
Soạn bài
Tìm kiếm
Đăng nhập
Đăng ký
Lý thuyết bài giảng Lớp 6 MÔN TIẾNG ANH có bài tập vận dụng đi kèm
Trang chủ
Lớp 6
MÔN TIẾNG ANH
MÔN TOÁN
MÔN VĂN
MÔN TIẾNG ANH
Khoa Học Tự Nhiên
Lịch Sử Và Địa Lý
Sách chân trời sáng tạo
Đổi lựa chọn
STARTER UNIT: FREE TIME
Từ vựng: Free time
Ngữ pháp: Đại từ chủ ngữ
Ngữ pháp: Đại từ tân ngữ
Ngữ pháp: Tính từ sở hữu
Ngữ pháp: Đại từ sở hữu
Ngữ pháp: Đại từ chỉ định
Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí
Ngữ pháp: Sở hữu cách
Reading đọc hiểu: Free time
Reading điền từ: Free time
Listening: Free time
UNIT 1: TOWNS AND CITIES
Từ vựng: Towns and cities
Ngữ âm: /ə/
Ngữ pháp: Mạo từ
Ngữ pháp: So sánh hơn của tính từ
Ngữ pháp: There is/ There are
UNIT 2: DAYS
Từ vựng: Days
Ngữ âm: Cách đọc đuôi s/es
Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn
UNIT 3: WILD LIFE
Từ vựng: Wild life (Phần 1)
Từ vựng: Wild life (Phần 2)
Ngữ pháp: So sánh nhất của tính từ
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "can"
Ngữ pháp: Từ đề hỏi với "How"
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "might"
UNIT 4: LEARNING WORLD
Từ vựng: Môn học ở trường
Từ vựng: Trường học và đồ dùng học tập
Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn
UNIT 5: FOOD AND HEALTH
Từ vựng: Food and Health
Ngữ âm: /ɪ/ & /iː/
Ngữ pháp: Danh từ đếm được và không đếm được
Ngữ pháp: Từ chỉ số lượng
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "Should"
Ngữ pháp: Câu mệnh lệnh
UNIT 6: SPORTS
Từ vựng: Sports
Ngữ âm: Cách đọc đuôi -ed
Ngữ pháp: Thì Quá khứ đơn với động từ tobe
UNIT 7: GROWING UP
Từ vựng: Miêu tả ngoại hình
Từ vựng: Miêu tả tính cách
Ngữ âm: Nguyên âm đôi
Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ thường
UNIT 8: GOING AWAY
Từ vựng: Going away
Ngữ âm: Trọng âm câu hỏi
Ngữ pháp: Thì tương lai gần
Ngữ pháp: Thì tương lai đơn
Ngữ pháp: Câu điều kiện loại 1
Tìm kiếm nâng cao
Lớp học
Lớp 12
value 01
value 02
value 03
Môn học
Môn Toán
value 01
value 02
value 03
Search
Bạn đang quan tâm?
×