Từ vựng: Thể thao

Sách tiếng anh Right On

Đổi lựa chọn

1. aerobics /eəˈrəʊbɪks/  

(n) thể dục nhịp điệu

- I do aerobics with my team at the gym.

(Tôi tập thể dục nhịp điệu với nhóm của mình tại phòng tập thể dục.)

- I go to aerobics every Monday.

(Tôi đi thể dục nhịp điệu vào thứ Hai hàng tuần.)

2. basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/  

(n) bóng rổ

- The sports shop stocks basketballs, net and various other basketball equipment.

(Cửa hàng thể thao cung cấp bóng rổ, lưới và nhiều thiết bị bóng rổ khác.)

- People persuade him to take up basketball because he's so tall and athletic.

(Mọi người thuyết phục anh ấy theo học bóng rổ vì anh ấy rất cao và thể thao.)

3. football /ˈfʊtbɔːl/

(n) bóng đá

- He is one of the world's best football players.

(Anh ấy là một trong những cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất thế giới.)

- The kids are outside playing football.

(Những đứa trẻ đang ở bên ngoài chơi bóng đá.)

 

4. gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/  

(n) thể dục dụng cụ

- I quite like gymnastics at school - doing handstands and cart wheels,...

(Tôi khá thích môn thể dục ở trường - trồng cây chuối và lộn nhào, ...)

- Gymnastics requires a flexible body.

(Thể dục dụng cụ cần cơ thể dẻo dai.)

5. martial arts /ˌmɑːʃl ˈɑːt/  

(n) môn võ

- Kung fu and karate are martial arts.

(Kung fu và karate là những môn võ thuật.)

- Martial arts are good for self-defense.

(Võ thuật rất tốt để tự vệ.)

6. running /ˈrʌnɪŋ/  

(n) điền kinh

- She participates in the local running tournament.

(Cô tham gia giải chạy điền kinh tại địa phương.)

- Everyone can take up running because it is cheap.

(Mọi người có thể bắt đầu chạy vì nó rẻ.)

7. skiing /ˈskiːɪŋ/  

(n) trượt tuyết

- Skiing in the Alps is very tough as it is very cold.

(Trượt tuyết trên dãy Alps rất khó khăn vì nó rất lạnh.)

- Skiing is sometimes very dangerous.

(Trượt tuyết đôi khi rất nguy hiểm.)

8. swimming /ˈswɪmɪŋ/  

(n) bơi lội

- Swimming is good for developing our strength and height.

(Bơi lội rất tốt cho việc phát triển sức mạnh và chiều cao của chúng ta.)

9. tennis /ˈtenɪs/  

(n) quần vợt

- Elbow injuries are commonly found among tennis players.

(Chấn thương khuỷu tay thường thấy ở những người chơi quần vợt.)

- He retires from competitive tennis at the age of 34.

(Anh từ giã sự nghiệp quần vợt ở tuổi 34.)

10. volleyball /ˈvɒlibɔːl/  

(n) bóng chuyền

- In physical education, we play volleyball or do exercises.

(Trong môn thể dục, chúng tôi chơi bóng chuyền hoặc tập thể dục.)

- He could turn out to be the best US volleyball player ever.

(Anh ấy có thể trở thành cầu thủ bóng chuyền Mỹ xuất sắc nhất từ trước đến nay.)