I. TỪ VỰNG VỀ ĐỘNG VẬT
(n) con rắn (n) con đà điểu (n) con bướm (n) con ếch (n) con gấu
(n) con dơi (n) con chim đại bàng |
(n) con khỉ đột (n) con gấu trúc
(n) con cá voi (n) cá (n) chim
13. mammal /ˈmæml/ (n) động vật có vú
14. amphibian /æmˈfɪbiən/ (n) đông vật lưỡng cư
15. reptile / ˈreptaɪl/ (n) động vật bò sát
|
II. TỪ VỰNG VỀ BỘ PHẬN CƠ THỂ
(n) tai (n) mắt (n) lông (chim) (n) lông (thú)
(n) đầu |
(n) chân (n) miệng (n) đuôi (n) móng vuốt (n) cánh |