Từ vựng: Mùa và tháng trong năm

Sách tiếng anh Right On

Đổi lựa chọn

I. Từ vựng về Mùa trong năm

1. spring /sprɪŋ/  

(n) mùa xuân

- Flowers blooms in the spring.

(Hoa nở vào mùa xuân.)

- Birds arrive in late spring.

(Chim đến vào cuối mùa xuân.)

2. summer /ˈsʌmə(r)/   

(n) mùa hè

- The house is now open to the public during the summer months.

(Ngôi nhà hiện đã mở cửa cho công chúng vào những tháng mùa hè.)

- Are you looking for a summer job?

(Bạn đang tìm kiếm một công việc mùa hè?)

3. autumn /ˈɔːtəm/  

(n) mùa thu

- In the autumn, trees lose their leaves.

(Vào mùa thu, cây cối rụng hết lá.)

- It is early autumn and the leaves are turning yellow.

(Đó là đầu mùa thu và những chiếc lá đang chuyển sang màu vàng.)

4. winter /ˈwɪntə(r)/  

(n) mùa đông

- Our house can be very cold in (the) winter.

(Ngôi nhà của chúng tôi có thể rất lạnh vào mùa đông.)

- The birds fly south for the winter.

(Những con chim bay về phía nam cho mùa đông.)

II. Từ vựng về Tháng trong năm

1. January /ˈdʒænjuəri/  

(n) tháng Một

 

2. February /ˈfebruəri/  

(n) tháng Hai

 

3. March /mɑːtʃ/  

(n) tháng Ba

 

4. April /ˈeɪprəl/  

(n) tháng Tư

 

5. May /meɪ/  

(n) tháng Năm

 

6. June /dʒuːn/  

(n) tháng Sáu

7. July /dʒuˈlaɪ/  

(n) tháng Bảy

 

8. August /ɔːˈɡʌst/  

(n) tháng Tám

 

9. September /sepˈtembə(r)/  

(n) tháng Chín

 

10. October /ɒkˈtəʊbə(r)/  

(n) tháng Mười

 

11. November /nəʊˈvembə(r)/  

(n) tháng Mười Một

 

12. December /dɪˈsembə(r)/  

(n) tháng Mười Hai