Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: b
shook (v): bắt tay
clapped (v): vỗ tay
nodded (v): gật đầu
held (v): nắm giữ
=> When the play finished, the audience stood up and clapped their hands loudly.
Tạm dịch: Khi vở kịch kết thúc, khán giả đứng lên và vỗ tay rất lớn.
Hướng dẫn giải:
Từ vựng
cụm từ __ someone's hands: vỗ tay