Câu hỏi:
2 năm trước

They started, as _________gatherings but they have become increasingly formalized in the last few years.

Trả lời bởi giáo viên

Đáp án đúng: a

informal (adj): thân mật                                   

informally (adv): một cách thân mật, một cách không nghi thức              

informalize (v): không nghi thức hóa, không trang trọng hóa

informality (n): tính không nghi thức, sự thân mật

Cần một tính từ đứng trước bổ nghĩa cho danh từ “gatherings” (sự tụ họp; cuộc hội họp)

=> They started, as informal gatherings but they have become increasingly formalized in the last few years.

Tạm dịch: Họ đã bắt đầu với tư cách là những lần tụ họp thân mật, nhưng trong một vài năm gần đây họ ngày càng trở nên nghi thức hóa.

Hướng dẫn giải:

Cần một tính từ đứng trước bổ nghĩa cho danh từ “gatherings” (sự tụ họp; cuộc hội họp)

 

Câu hỏi khác