Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: a
enclosed (adj): được đính kèm
enclose (v): đính kèm
enclosing (v): đính kèm
enclosure (n): tài liệu đính kèm
Chỗ cần điền đứng trước danh từ nên cần 1 tính từ
=> The enclosed document describes the new regulations.
Tạm dịch: Tài liệu được đính kèm mô tả những quy định mới.
Hướng dẫn giải:
Chỗ cần điền đứng trước danh từ nên cần 1 tính từ