Câu hỏi:
2 năm trước

The decision was taken to (2) ______ ringing the bell ...

Trả lời bởi giáo viên

Đáp án đúng: b

pause (v): tạm dừng

stop (v) + V-ing: dừng việc gì lại

put off (v): ngừng, trì hoãn

delay (v) trì hoãn

=> The decision was taken to stop ringing the bell

Tạm dịch: Quyết định đã được đưa ra để dừng việc rung chuông

Hướng dẫn giải:

pause (v): tạm dừng

stop (v): dừng hẳn

put off (v): ngừng, trì hoãn

delay (v) trì hoãn

Câu hỏi khác