Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: b
pause (v): tạm dừng
stop (v) + V-ing: dừng việc gì lại
put off (v): ngừng, trì hoãn
delay (v) trì hoãn
=> The decision was taken to stop ringing the bell
Tạm dịch: Quyết định đã được đưa ra để dừng việc rung chuông
Hướng dẫn giải:
pause (v): tạm dừng
stop (v): dừng hẳn
put off (v): ngừng, trì hoãn
delay (v) trì hoãn